Định nghĩa của từ valency

valencynoun

hóa trị

/ˈveɪlənsi//ˈveɪlənsi/

Thuật ngữ "valency" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Wertigkeit", có nghĩa là "value" hoặc "xứng đáng", trong bối cảnh hóa học. Thuật ngữ này được nhà hóa học người Đức Friedrich August Kekulé giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 để mô tả khả năng kết hợp của một nguyên tử trong hợp chất hóa học, tức là số lượng liên kết hóa học mà nó có thể hình thành với các nguyên tử khác. Khái niệm về hóa trị được nhà hóa học người Nga Dmitri Mendeleev phát triển thêm, người đã sử dụng nó trong quá trình tạo ra bảng tuần hoàn, trong đó đặt các nguyên tố có cùng hóa trị vào cùng một nhóm. Bảng tuần hoàn của Mendeleev, được xuất bản vào năm 1869, không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc khám phá ra các nguyên tố mới mà còn dự đoán các tính chất của các nguyên tố chưa biết dựa trên hóa trị của chúng. Nó đã trở thành nền tảng cho hóa học hiện đại và tiếp tục đóng vai trò là công cụ cơ bản để hiểu hành vi hóa học của các nguyên tố. Tóm lại, thuật ngữ "valency" xuất phát từ tiếng Đức "Wertigkeit", có nghĩa là "value" hoặc "xứng đáng", và được đưa vào hóa học vào cuối thế kỷ 19 để mô tả khả năng kết hợp của một nguyên tử trong hợp chất hóa học, cho phép hiểu rõ hơn và tổ chức các tính chất hóa học của các nguyên tố.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) valance

meaning(hoá học) hoá trị

namespace

a measurement of the power of an atom to combine with others, by the number of atoms of hydrogen it can combine with or displace

phép đo sức mạnh của một nguyên tử khi kết hợp với các nguyên tử khác, bằng số nguyên tử hydro mà nó có thể kết hợp hoặc đẩy ra

Ví dụ:
  • Carbon has a valency of 4.

    Cacbon có hóa trị 4.

the number of grammatical elements that a word, especially a verb, combines with in a sentence

số lượng các yếu tố ngữ pháp mà một từ, đặc biệt là động từ, kết hợp với nhau trong một câu