Định nghĩa của từ uptrend

uptrendnoun

xu hướng tăng

/ˈʌptrend//ˈʌptrend/

Thuật ngữ "uptrend" trong tài chính dùng để chỉ sự gia tăng liên tục và dai dẳng về giá của một tài sản hoặc chứng khoán cụ thể trong một khoảng thời gian. Nó trái ngược với xu hướng giảm, mô tả sự giảm giá liên tục. Nguồn gốc của từ "uptrend" có thể bắt nguồn từ những năm 1920, khi các nhà môi giới Phố Wall bắt đầu mô tả xu hướng giá cổ phiếu bằng các thuật ngữ như "uptick" và "uptrend." Người ta tin rằng những cụm từ này bắt nguồn từ hệ thống băng giấy dùng để hiển thị giá cổ phiếu theo thời gian thực, trong đó "uptick" có nghĩa là giá đã tăng gần đây và "uptrend" biểu thị cho một động thái tăng giá lâu dài. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn còn gây tranh cãi, với các nguồn khác nhau cho rằng nó xuất phát từ nhiều chuyên gia tài chính khác nhau từ đầu thế kỷ 20. Một khả năng là nó được đặt ra bởi nhà kinh tế học nổi tiếng Irving Fisher, người đã sử dụng thuật ngữ "động lực" để mô tả động lực thúc đẩy đằng sau xu hướng giá trên thị trường chứng khoán. Khái niệm này sau đó đã được nhà kinh tế học người Anh gốc Áo Joseph Schumpeter cải tiến, người đã nói về "chức năng kinh doanh" như một yếu tố quyết định chính của xu hướng thị trường. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "uptrend" đã trở thành một phần không thể thiếu của tài chính hiện đại, được các nhà phân tích, nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng để mô tả hướng và động lực của biến động giá tài sản.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhuynh hướng đi lên

namespace
Ví dụ:
  • The stock market has shown an uptrend in recent weeks due to positive economic indicators.

    Thị trường chứng khoán đã có xu hướng tăng trong những tuần gần đây nhờ các chỉ số kinh tế tích cực.

  • The value of the company's shares has been experiencing an uptrend for the past month, indicating a bullish outlook.

    Giá trị cổ phiếu của công ty đã có xu hướng tăng trong tháng qua, cho thấy triển vọng lạc quan.

  • The uptrend in crude oil prices has been driven by decreased supply and increased demand from major economies.

    Xu hướng tăng giá dầu thô là do nguồn cung giảm và nhu cầu tăng từ các nền kinh tế lớn.

  • The currency has been displaying an uptrend against its major trading partners, reflecting a favorable economic climate.

    Đồng tiền này đang có xu hướng tăng so với các đối tác thương mại lớn, phản ánh tình hình kinh tế thuận lợi.

  • Despite some recent volatility in the market, the overall uptrend in stock prices has been a source of encouragement for investors.

    Bất chấp một số biến động gần đây trên thị trường, xu hướng tăng chung của giá cổ phiếu vẫn là nguồn động viên cho các nhà đầu tư.

  • The continued uptrend in the IT sector is a testament to the exceptional growth potential of this industry.

    Xu hướng tăng trưởng liên tục trong ngành CNTT là minh chứng cho tiềm năng tăng trưởng vượt trội của ngành này.

  • The FTSE 0 has been on an uptrend for most of the year, buoyed by a robust global economy.

    Chỉ số FTSE 0 đã có xu hướng tăng trong hầu hết thời gian của năm, nhờ vào sự tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu.

  • Traders have taken advantage of the uptrend in gold prices, which have risen by 15% over the past year.

    Các nhà giao dịch đã tận dụng xu hướng tăng giá vàng, tăng 15% trong năm qua.

  • The rally in the tech sector has been propelled by new innovations and a surge in demand for tech products.

    Sự tăng trưởng trong lĩnh vực công nghệ được thúc đẩy bởi những cải tiến mới và nhu cầu tăng cao về các sản phẩm công nghệ.

  • The Japanese yen has been on an uptrend against the US dollar, reflecting investor confidence in the Japanese economy's resilience.

    Đồng Yên Nhật đang có xu hướng tăng so với đồng đô la Mỹ, phản ánh sự tin tưởng của nhà đầu tư vào khả năng phục hồi của nền kinh tế Nhật Bản.