Định nghĩa của từ upholder

upholdernoun

giữ

/ʌpˈhəʊldə(r)//ʌpˈhəʊldər/

Từ "upholder" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "uphealdan", theo nghĩa đen có nghĩa là "giữ". Động từ này, đến lượt nó, được tạo thành từ "up" và "healdan", có nghĩa là "giữ". Từ "upholder" đã được sử dụng từ những năm 1300, ban đầu ám chỉ một người nào đó đã hỗ trợ hoặc giữ một thứ gì đó. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm ý nghĩa ẩn dụ về việc hỗ trợ hoặc duy trì một thứ gì đó, như các nguyên tắc, quy tắc hoặc một mục đích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái trụ, cái chống, cái đỡ

meaningngười ủng hộ, người tán thành

meaningngười giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)

namespace
Ví dụ:
  • The judge was known as an unwavering upholder of the law, never once compromising on justice.

    Vị thẩm phán này được biết đến là người kiên định bảo vệ luật pháp, không bao giờ thỏa hiệp vì công lý.

  • As an upholder of traditional values, the grandmother sternly forbade her grandchildren from engaging in such reckless behavior.

    Là người gìn giữ các giá trị truyền thống, bà đã nghiêm khắc cấm các cháu mình tham gia vào những hành vi liều lĩnh như vậy.

  • The upholder of healthy habits made sure to exercise every morning before starting the day.

    Người duy trì thói quen lành mạnh luôn tập thể dục mỗi sáng trước khi bắt đầu ngày mới.

  • The company's policy is to appoint an upholder of high standards as its CEO, in order to ensure the organization's continued success.

    Chính sách của công ty là bổ nhiệm một người có tiêu chuẩn cao làm CEO để đảm bảo tổ chức luôn thành công.

  • As an upholder of the Constitution, the president advocated strongly for the protection of individual liberties.

    Là người bảo vệ Hiến pháp, tổng thống đã mạnh mẽ ủng hộ việc bảo vệ các quyền tự do cá nhân.

  • The virtuous upholder of his promises followed through with his commitments, no matter how difficult they may have been.

    Người giữ lời hứa một cách đức hạnh đã thực hiện những cam kết của mình, bất kể chúng có khó khăn đến đâu.

  • In a world filled with instability, the upholder of peace tirelessly worked to promote harmony and cooperation.

    Trong một thế giới đầy bất ổn, những người gìn giữ hòa bình đã không ngừng nỗ lực thúc đẩy sự hòa hợp và hợp tác.

  • The conscientious upholder of his duties ensured that every task was carried out with precision and efficiency.

    Người tận tâm thực hiện nhiệm vụ của mình đảm bảo rằng mọi nhiệm vụ đều được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.

  • As an upholder of the environment, the activists campaigned vigorously to preserve the planet's natural resources.

    Với tư cách là người bảo vệ môi trường, các nhà hoạt động đã vận động mạnh mẽ để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên của hành tinh.

  • The upholder of his principles refused to compromise his beliefs, no matter what the consequences.

    Người giữ vững nguyên tắc của mình đã từ chối thỏa hiệp niềm tin của mình, bất kể hậu quả ra sao.