Định nghĩa của từ preserver

preservernoun

Người bảo quản

/prɪˈzɜːvə(r)//prɪˈzɜːrvər/

"Preserver" bắt nguồn từ tiếng Latin "praeservare", có nghĩa là "giữ an toàn, canh gác, bảo vệ". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ người bảo vệ hoặc canh gác thứ gì đó. Nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm việc bảo quản thực phẩm thông qua các phương pháp như ngâm chua hoặc đóng hộp, phản ánh tầm quan trọng của việc bảo quản thực phẩm trong quá khứ. Ngày nay, "preserver" cũng có thể dùng để chỉ một thiết bị được sử dụng để bảo quản, như máy bảo quản thực phẩm hoặc máy bảo quản gỗ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giữ, người bảo quản

namespace

a person who makes sure that a particular situation does not change

một người đảm bảo rằng một tình huống cụ thể không thay đổi

Ví dụ:
  • The police are the preservers of law and order.

    Cảnh sát là người bảo vệ luật pháp và trật tự.

  • The local community relied on the old oak tree as a preserver of cherished memories, for it had stood tall in the village square for over a century.

    Cộng đồng địa phương tin tưởng vào cây sồi cổ thụ này như nơi lưu giữ những kỷ niệm đáng trân trọng vì nó đã đứng sừng sững ở quảng trường làng trong hơn một thế kỷ.

  • The museum curator took great care to preserve the antique clock as a testament to the craftsmanship and ingenuity of the past.

    Người quản lý bảo tàng đã rất cẩn thận trong việc bảo tồn chiếc đồng hồ cổ như một minh chứng cho sự khéo léo và sáng tạo của quá khứ.

  • The historian's work as a preserver of history ensured that future generations would have access to the stories and insights of those who came before them.

    Công việc của nhà sử học là lưu giữ lịch sử để đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể tiếp cận được những câu chuyện và hiểu biết sâu sắc của những người đi trước.

  • The librarian's devotion to preserving the library's collection inspired a deep sense of gratitude and responsibility among her patrons.

    Sự tận tụy của thủ thư trong việc bảo tồn bộ sưu tập của thư viện đã khơi dậy lòng biết ơn và trách nhiệm sâu sắc trong lòng những người bảo trợ.

a substance used to prevent wood from decaying (= being destroyed by natural processes)

một chất dùng để ngăn gỗ khỏi bị mục nát (= bị phá hủy bởi các quá trình tự nhiên)

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan