Định nghĩa của từ conservator

conservatornoun

người bảo quản

/kənˈsɜːvətə(r)//kənˈsɜːrvətər/

Từ "conservator" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 15, từ "conservator" trong tiếng Latin xuất hiện, bắt nguồn từ "servare", có nghĩa là "giữ" hoặc "bảo tồn". Thuật ngữ tiếng Latin này dùng để chỉ người giám hộ hoặc người giữ, đặc biệt là người được chỉ định để giám sát việc bảo tồn và bảo vệ một thứ gì đó, chẳng hạn như một người, tài sản hoặc tổ chức. Khi từ này chuyển sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng là tiếng Anh trung đại, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng bảo tồn hoặc giữ gìn một thứ gì đó khỏi sự mục nát, phá hủy hoặc xuống cấp. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "conservator" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, tài chính và nghệ thuật, trong đó nó có thể dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm quản lý và bảo tồn tài sản, tài chính hoặc di sản văn hóa của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản

meaningchuyên viên bảo quản

namespace
Ví dụ:
  • The Metropolitan Museum of Art in New York City has a collection of over 470,000 works of art, which is conserved by a team of expert conservators.

    Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan ở Thành phố New York có bộ sưu tập hơn 470.000 tác phẩm nghệ thuật, được bảo quản bởi một nhóm chuyên gia bảo quản.

  • The ancient manuscripts in the British Library's collection are carefully conserved by a team of conservators to prevent further degradation and ensure their preservation for future generations.

    Các bản thảo cổ trong bộ sưu tập của Thư viện Anh được một nhóm chuyên gia bảo quản cẩn thận để ngăn chặn tình trạng xuống cấp thêm và đảm bảo chúng được lưu giữ cho các thế hệ tương lai.

  • The painting by Leonardo da Vinci, "The Last Supper," is conserved by a team of restoration experts to maintain its delicate pigments and prevent further damage.

    Bức tranh "Bữa tối cuối cùng" của Leonardo da Vinci được một nhóm chuyên gia phục chế bảo quản để duy trì các sắc tố tinh tế của bức tranh và ngăn ngừa hư hại thêm.

  • The String Quartet No. 14 by Ludwig van Beethoven, also known as the "Moonlight Sonata," is conserved by musicologists and conservators to ensure its authenticity and integrity for future performances.

    Tứ tấu đàn dây số 14 của Ludwig van Beethoven, còn được gọi là "Sonata Ánh trăng", được các nhà âm nhạc học và bảo tồn lưu giữ để đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của tác phẩm cho các buổi biểu diễn trong tương lai.

  • The National Gallery of Art in Washington D.C. Has a collection of rare and valuable paintings that are conserved by a team of conservators to prevent deterioration and maintain their beauty.

    Phòng trưng bày Nghệ thuật Quốc gia ở Washington D.C. có bộ sưu tập tranh quý hiếm và có giá trị được một nhóm chuyên gia bảo quản bảo quản để ngăn ngừa hư hỏng và duy trì vẻ đẹp của tranh.

  • The ancient ruins of the Colosseum in Rome are conserved by archaeologists and conservators to prevent further damage and ensure their preservation for future generations.

    Các tàn tích cổ đại của Đấu trường La Mã ở Rome được các nhà khảo cổ học và bảo tồn bảo vệ để ngăn chặn thiệt hại thêm và đảm bảo việc bảo tồn cho các thế hệ tương lai.

  • The violinHammer definitely violin Best Deal for Violin Beginners, play! (Violin Unfinished Project, from Chinais conserved by luthiers, expert craftsmen who repair and maintain string instruments.

    Cây vĩ cầmBúa chắc chắn là cây vĩ cầm tốt nhất cho người mới bắt đầu chơi vĩ cầm, hãy chơi! (Dự án vĩ cầm chưa hoàn thiện, từ Trung Quốc được bảo tồn bởi những người thợ làm đàn, những người thợ thủ công chuyên sửa chữa và bảo dưỡng nhạc cụ dây.

  • The cathedral of Notre-Dame, home to many priceless works of art, is conserved by architects and conservators to prevent further damage and maintain its structural integrity.

    Nhà thờ Đức Bà Paris, nơi lưu giữ nhiều tác phẩm nghệ thuật vô giá, được các kiến ​​trúc sư và nhà bảo tồn bảo tồn để ngăn ngừa hư hại thêm và duy trì tính toàn vẹn về mặt cấu trúc.

  • The sculpture "Winged Figure of the Republic" by Auguste Rodin is conserved by a team of conservation experts to prevent further deterioration and maintain its intricate details.

    Tác phẩm điêu khắc "Winged Figure of the Republic" của Auguste Rodin được một nhóm chuyên gia bảo tồn bảo quản để ngăn chặn tình trạng xuống cấp thêm và duy trì các chi tiết phức tạp của tác phẩm.

  • The Deutsche Nationalbibliothek, a German national library, conserves and preserves an extensive collection of rare and valuable books and manuscripts to ensure their accessibility to future generations.

    Deutsche Nationalbibliothek, một thư viện quốc gia của Đức, bảo tồn và lưu giữ một bộ sưu tập lớn các cuốn sách và bản thảo quý hiếm và có giá trị để đảm bảo chúng có thể tiếp cận được với các thế hệ tương lai.