Định nghĩa của từ untiring

untiringadjective

không mệt mỏi

/ʌnˈtaɪərɪŋ//ʌnˈtaɪərɪŋ/

"Untiring" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "tiring". Bản thân từ "tiring" bắt nguồn từ động từ "tire", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tirer", có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo". Lần đầu tiên sử dụng "untiring" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16. Khái niệm "untiring" ngụ ý sự thiếu mệt mỏi hoặc kiệt sức, thường liên quan đến nỗ lực hoặc sự cống hiến bền bỉ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc

namespace
Ví dụ:
  • The nurse's dedication to her patients was evidenced by her untiring efforts to provide round-the-clock care.

    Sự tận tâm của y tá đối với bệnh nhân được chứng minh bằng những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc chăm sóc bệnh nhân suốt ngày đêm.

  • The charity activist's untiring campaigning on social media brought international attention to the plight of the impoverished villagers.

    Chiến dịch vận động không ngừng nghỉ của nhà hoạt động từ thiện trên mạng xã hội đã thu hút sự chú ý của quốc tế đến hoàn cảnh khốn khổ của dân làng nghèo khó.

  • The athlete's untiring commitment to his sport led him to numerous victories and accolades.

    Sự cống hiến không ngừng nghỉ của vận động viên này cho môn thể thao đã mang lại cho anh nhiều chiến thắng và giải thưởng.

  • In spite of the setbacks and obstacles, the campaigner's untiring persistence eventually led to the passage of the much-needed legislation.

    Bất chấp những thất bại và trở ngại, sự kiên trì không biết mệt mỏi của nhà vận động cuối cùng đã dẫn đến việc thông qua đạo luật rất cần thiết.

  • The volunteer's untiring efforts to organize the charity event helped raise a significant sum of money for the cause.

    Những nỗ lực không ngừng nghỉ của tình nguyện viên trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã giúp gây quỹ được một số tiền đáng kể cho mục đích này.

  • The teacher's untiring efforts at educational reform have brought about a notable improvement in the school's academic performance.

    Những nỗ lực không ngừng nghỉ của giáo viên trong cải cách giáo dục đã mang lại sự cải thiện đáng kể trong thành tích học tập của trường.

  • The artist's untiring pursuit of innovation and experimentation has led to some truly breathtaking works of art.

    Sự theo đuổi không ngừng nghỉ của nghệ sĩ đối với sự đổi mới và thử nghiệm đã mang đến một số tác phẩm nghệ thuật thực sự ngoạn mục.

  • The chef's untiring endeavors to create unique and flavorful cuisine have won him acclaim around the world.

    Những nỗ lực không ngừng nghỉ của đầu bếp nhằm tạo ra những món ăn độc đáo và đậm đà hương vị đã giúp ông được ca ngợi trên toàn thế giới.

  • The firefighter's untiring bravery in the face of danger saved countless lives in the tragic fire.

    Lòng dũng cảm không biết mệt mỏi của lính cứu hỏa khi đối mặt với nguy hiểm đã cứu được vô số sinh mạng trong vụ hỏa hoạn thương tâm.

  • The musician's untiring passion for her craft has allowed her to produce multiple albums and captivate audiences around the world with her performances.

    Niềm đam mê không ngừng nghỉ của nhạc sĩ với nghề đã giúp cô sản xuất nhiều album và thu hút khán giả trên toàn thế giới bằng những màn trình diễn của mình.