Định nghĩa của từ unnamed

unnamedadjective

vô danh

/ˌʌnˈneɪmd//ˌʌnˈneɪmd/

Từ "unnamed" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "named." Nó biểu thị sự thiếu tên, trạng thái tồn tại không có một định danh cụ thể. Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "un-" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *un- và "named" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ge-næmned." Cấu trúc này làm nổi bật cách trực tiếp mà từ này thể hiện ý nghĩa của nó - đơn giản là đối lập với "named." Đây là một từ đơn giản nhưng mạnh mẽ, làm nổi bật sự vắng mặt của một thứ quan trọng như tên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tên, vô danh

namespace
Ví dụ:
  • The perpetrator of the robbery has not been identified, leaving their true identity unknown and unnamed.

    Thủ phạm của vụ cướp vẫn chưa được xác định, khiến cho danh tính thực sự của họ vẫn chưa được biết đến.

  • The victim of the accident escaped with minor injuries, but the driver responsible for the crash remains unnamed.

    Nạn nhân của vụ tai nạn chỉ bị thương nhẹ, nhưng danh tính tài xế gây ra vụ tai nạn vẫn chưa được xác định.

  • The police are currently investigating a series of burglaries in the area, but the culprit has not yet been unmasked or named.

    Cảnh sát hiện đang điều tra một loạt vụ trộm cắp trong khu vực, nhưng thủ phạm vẫn chưa bị vạch mặt hoặc nêu tên.

  • Frank was surprised to receive an anonymous gift in the mail, but the sender remained unnamed.

    Frank rất ngạc nhiên khi nhận được một món quà ẩn danh qua thư, nhưng người gửi vẫn chưa được nêu tên.

  • The star athlete was benched for disciplinary reasons, but the team has not disclosed the nature of the infraction or named the player in question.

    Vận động viên ngôi sao này đã bị loại khỏi đội vì lý do kỷ luật, nhưng đội vẫn chưa tiết lộ bản chất của hành vi vi phạm hoặc nêu tên cầu thủ bị vi phạm.

  • While the artist's work has gained recognition around the world, their name is still shrouded in mystery and remains unspoken.

    Trong khi tác phẩm của nghệ sĩ này đã được công nhận trên toàn thế giới, tên tuổi của họ vẫn còn là một ẩn số và chưa được nhắc đến.

  • The hacker who breached the company's network escaped detection, leaving their name and identity as enigmas.

    Tin tặc xâm nhập vào mạng lưới của công ty đã thoát khỏi sự phát hiện, để lại tên tuổi và danh tính như một ẩn số.

  • The author of the best-selling mystery novel has chosen to remain anonymous, refusing to divulge their true name or identity.

    Tác giả của cuốn tiểu thuyết bí ẩn bán chạy nhất đã chọn cách ẩn danh, từ chối tiết lộ tên thật hoặc danh tính của mình.

  • The winner of the prestigious literary award was announced at the ceremony, but their name was not revealed until much later.

    Người chiến thắng giải thưởng văn học danh giá này đã được công bố tại buổi lễ, nhưng tên của họ phải rất lâu sau mới được tiết lộ.

  • The survivors of the plane crash recounted their ordeal to the authorities, but the names of some of the victims remain unnamed to this day.

    Những người sống sót sau vụ tai nạn máy bay đã kể lại nỗi kinh hoàng của họ với chính quyền, nhưng tên của một số nạn nhân vẫn chưa được tiết lộ cho đến ngày nay.