Định nghĩa của từ indescribable

indescribableadjective

không thể diễn tả được

/ˌɪndɪˈskraɪbəbl//ˌɪndɪˈskraɪbəbl/

Từ "indescribable" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Từ "indescribable" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "indescriptus", bao gồm "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "without") và "describere" (có nghĩa là "mô tả"). Cụm từ tiếng Latin này theo nghĩa đen là "không thể mô tả" hoặc "không thể mô tả". Trong tiếng Anh, từ "indescribable" dùng để chỉ một thứ gì đó quá khó hoặc không thể mô tả bằng lời. Từ này thường được dùng để truyền đạt ý tưởng rằng một thứ gì đó quá phi thường, đẹp đẽ hoặc cảm động đến mức không thể diễn tả đầy đủ bằng ngôn ngữ. Theo thời gian, từ "indescribable" đã mang một hàm ý hơi mang tính thơ ca, ám chỉ cảm giác ngạc nhiên, kính sợ hoặc kinh ngạc. Nó thường được dùng để diễn tả giới hạn của ngôn ngữ trong việc nắm bắt toàn bộ sự phức tạp và vẻ đẹp của một trải nghiệm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể tả được, không sao kể xiết

meaningmơ hồ, không rõ ràng

type danh từ

meaningcái không thể tả được

namespace
Ví dụ:
  • The sunset over the mountains was indescribable - a symphony of colors that blended into each other in ways that were simply unexplainable.

    Cảnh hoàng hôn trên núi đẹp đến khó tả - một bản giao hưởng của những sắc màu hòa quyện vào nhau theo cách không thể giải thích được.

  • The aroma of freshly baked croissants wafted through the air, an indescribable blend of butter, yeast, and sugar that tickled my senses.

    Mùi thơm của những chiếc bánh sừng bò mới nướng thoang thoảng trong không khí, một sự hòa quyện khó tả của bơ, men và đường đánh thức các giác quan của tôi.

  • The sensation of waves lapping at my feet was indescribable, as if nature's very rhythm was coursing through my veins.

    Cảm giác sóng vỗ vào chân thật không thể diễn tả được, như thể nhịp điệu của thiên nhiên đang chảy trong huyết quản tôi.

  • The sound of birds chirping and leaves rustling in the trees created an indescribable symphony, a melody that spoke to my very soul.

    Tiếng chim hót và tiếng lá cây xào xạc tạo nên một bản giao hưởng khó tả, một giai điệu chạm đến tận tâm hồn tôi.

  • The view of the starry sky brought a lump to my throat, an indescribable feeling of awe and wonder that left me speechless.

    Cảnh tượng bầu trời đầy sao khiến tôi nghẹn ngào, một cảm giác kinh ngạc và ngưỡng mộ không thể diễn tả được khiến tôi không nói nên lời.

  • The décor of my friend's apartment was indescribably chic, a masterful blend of vibrant colors and sophisticated aesthetics.

    Phong cách trang trí căn hộ của bạn tôi vô cùng sang trọng, sự kết hợp tuyệt vời giữa màu sắc rực rỡ và tính thẩm mỹ tinh tế.

  • The embrace of my loved one was indescribably comforting, a physical expression of all the love, warmth, and reassurance I needed.

    Cái ôm của người tôi yêu thương mang lại cảm giác an ủi không thể diễn tả thành lời, thể hiện rõ ràng tất cả tình yêu, sự ấm áp và sự an tâm mà tôi cần.

  • The taste of rich, velvety chocolate melted on my tongue, an indescribable sensory experience that cocooned me in pure pleasure.

    Hương vị sô-cô-la béo ngậy tan chảy trên đầu lưỡi, một trải nghiệm giác quan khó tả khiến tôi đắm chìm trong khoái cảm tột độ.

  • The serene silence of a snowy winter landscape was an indescribable delight, a moment to treasure in its own quiet splendor.

    Sự tĩnh lặng thanh bình của khung cảnh mùa đông phủ đầy tuyết là một niềm vui khó tả, một khoảnh khắc đáng trân trọng trong vẻ đẹp lộng lẫy tĩnh lặng của chính nó.

  • The innocence and purity of a newborn's coos and babbles left me breathless, an indescribable feeling of joy and contentment that I never wanted to forget.

    Sự ngây thơ và trong sáng trong tiếng bi bô của trẻ sơ sinh khiến tôi nghẹt thở, một cảm giác vui sướng và mãn nguyện không thể diễn tả được mà tôi không bao giờ muốn quên.