Định nghĩa của từ unshaven

unshavenadjective

chưa cạo râu

/ˌʌnˈʃeɪvn//ˌʌnˈʃeɪvn/

Từ "unshaven" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "un-" (có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với") và "shaven" (có nghĩa là "cắt hoặc tỉa tóc hoặc ria mép"). Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ những người không cắt hoặc tỉa tóc hoặc râu, khiến họ trông luộm thuộm hoặc không sạch sẽ. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển không chỉ bao gồm tóc mà còn bao gồm cả lông trên mặt, chẳng hạn như ria mép và tóc mai. Trong cách sử dụng hiện đại, "unshaven" thường có nghĩa là có vẻ ngoài luộm thuộm hoặc không được chăm sóc, đặc biệt là khi nói đến lông trên mặt. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang hàm ý lười biếng hoặc bỏ bê, ám chỉ rằng ai đó không có khả năng hoặc không muốn chăm sóc ngoại hình của mình. Ngày nay, "unshaven" có thể được dùng để mô tả cả sự sao nhãng về mặt vật lý và ẩn dụ, truyền tải cảm giác cẩu thả hoặc thiếu chú ý đến chi tiết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông cạo (râu)

namespace
Ví dụ:
  • The man sitting at the next table was unshaven and had a scruffy beard.

    Người đàn ông ngồi ở bàn bên cạnh không cạo râu và có bộ râu xồm xoàm.

  • John woke up late and forgot to shave, leaving him with a five-o'clock shadow that made him look unshaven throughout the day.

    John thức dậy muộn và quên cạo râu, khiến anh có bộ râu lởm chởm dài tới năm giờ chiều khiến anh trông như không cạo râu suốt cả ngày.

  • The hiker looked unshaven and disheveled after days of being out in the wilderness.

    Người đi bộ đường dài trông có vẻ không cạo râu và đầu tóc bù xù sau nhiều ngày ở ngoài vùng hoang dã.

  • The detective noticed the suspect was unshaven and appeared to have been neglecting his personal grooming.

    Thám tử nhận thấy nghi phạm không cạo râu và có vẻ như không chú ý đến việc chải chuốt cá nhân.

  • The actor playing the gritty, rugged role was required to sport an unshaven look for the entire film.

    Nam diễn viên đóng vai thô kệch, cục cằn này được yêu cầu phải để râu trong suốt bộ phim.

  • The commuter on the train looked somewhat unkempt due to his unshaven face and dragging luggage.

    Người đi tàu trông có vẻ khá luộm thuộm vì khuôn mặt không cạo râu và phải kéo lê hành lý.

  • The athlete's focus was on honing his skills, leaving him little (or notime for shaving, causing him to appear unshaven at times.

    Vận động viên này tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng của mình, khiến anh có rất ít (hoặc không có thời gian) để cạo râu, khiến anh đôi khi trông như chưa cạo râu.

  • The handyman scorned his razor in preference to getting down to business, leaving him with a rather unshaven, scruffy look.

    Người thợ sửa chữa khinh thường chiếc dao cạo thay vì bắt tay vào công việc, khiến anh ta có vẻ ngoài luộm thuộm và không cạo râu.

  • The hiker looked unshaven and mightily proud, revealing his journey into the wild as he boasted his newfound, scraggy beard.

    Người đi bộ đường dài trông không cạo râu và vô cùng tự hào, tiết lộ hành trình vào nơi hoang dã khi khoe bộ râu mới mọc lởm chởm của mình.

  • The explorer struck a pose without even thinking of his unshaven face, confident in his adventures that left his skin rugged and unprepared for a shaving mirror.

    Nhà thám hiểm tạo dáng mà không hề nghĩ đến khuôn mặt chưa cạo râu của mình, tự tin vào cuộc phiêu lưu khiến làn da trở nên thô ráp và không chuẩn bị cho việc cạo râu bằng gương.