tính từ
có nhiều bụi cây
mọc rậm rạp
bushy hair: tóc rậm
bụi rậm
/ˈbʊʃi//ˈbʊʃi/Từ "bushy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bysig", có nghĩa là "busy" hoặc "hoạt động". Theo thời gian, "bysig" đã phát triển thành "busky", ám chỉ một bụi rậm rạp, rậm rạp. Sự liên kết này với mật độ và sự phong phú đã dẫn đến "bushy," hiện đại mô tả bất cứ thứ gì có lông, lông, lá rậm rạp hoặc các đặc điểm tương tự. Vì vậy, trong khi từ này ban đầu có nghĩa là "bận rộn", thì nghĩa hiện đại của nó bắt nguồn từ mối liên hệ của nó với sự phát triển dày đặc.
tính từ
có nhiều bụi cây
mọc rậm rạp
bushy hair: tóc rậm
growing thickly
phát triển dày đặc
một bộ râu/đuôi rậm rạp
Anh ta thấp và chắc nịch, với đôi lông mày rậm dày.
Ông lẩm bẩm vào bộ râu rậm rạp của mình.
Những hàng cây dọc công viên có cành rậm rạp với đầy lá xanh tươi.
Đuôi của chú chó con xù lên và vẫy liên hồi khi chào đón chủ của mình.
growing thickly, with a lot of leaves
mọc dày, có nhiều lá
cây mùa xuân rậm rạp
Nó phát triển thành cây bụi, lá mềm.