Định nghĩa của từ unsentimental

unsentimentaladjective

không hợp lý

/ˌʌnˌsentɪˈmentl//ˌʌnˌsentɪˈmentl/

"Unsentimental" là sự kết hợp của tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") và tính từ "sentimental". "Sentimental" bắt nguồn từ tiếng Latin "sentire", có nghĩa là "cảm thấy" hoặc "nhận thức". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, ám chỉ một thứ gì đó được đặc trưng bởi hoặc gợi lên cảm xúc. Do đó, "unsentimental" có nghĩa là "không tình cảm" hoặc thiếu tình cảm. Nó mô tả một thứ gì đó vô cảm, thực tế và không có chủ nghĩa lãng mạn hoặc cảm xúc lý tưởng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đa cm, không uỷ mị

namespace
Ví dụ:
  • The nurse in the pediatric ward was unsentimental as she administered the painful medication to the sick child.

    Y tá ở khoa nhi không hề tỏ ra xúc động khi tiêm thuốc giảm đau cho đứa trẻ đang bị bệnh.

  • The auctioneer's voice was unsentimental as she called out the high bids, showing no emotion or sympathy for the emotions of the bidders.

    Giọng nói của người bán đấu giá không hề cảm xúc khi bà đưa ra mức giá cao, không biểu lộ cảm xúc hay sự thông cảm với cảm xúc của những người trả giá.

  • The CEO showed an unsentimental demeanor during the board meeting as he presented the financial report, avoiding any emotional language or appeals to sentimentality.

    Tổng giám đốc điều hành đã thể hiện thái độ không cảm xúc trong cuộc họp hội đồng quản trị khi ông trình bày báo cáo tài chính, tránh mọi ngôn ngữ cảm xúc hoặc lời kêu gọi tình cảm.

  • The judge's verdict was unsentimental, delivering a stern sentence to the criminal without any consideration for their background or personal story.

    Phán quyết của thẩm phán không hề cảm tính, đưa ra bản án nghiêm khắc cho tên tội phạm mà không cân nhắc đến hoàn cảnh hay câu chuyện cá nhân của họ.

  • The historian's writing style was unsentimental, focusing purely on the facts without any attempts to draw emotional connections or build suspense.

    Phong cách viết của nhà sử học này không hề ủy mị, chỉ tập trung vào sự thật mà không cố gắng tạo ra mối liên hệ cảm xúc hay tạo sự hồi hộp.

  • The sports commentator's analysis of the game was unsentimental, refusing to let personal preferences or emotional attachments influence his commentary.

    Phân tích của bình luận viên thể thao về trận đấu này không hề cảm tính, không để sở thích cá nhân hay cảm xúc chi phối bình luận của mình.

  • The detective's responses to the victim's family were unsentimental, prioritizing the investigation over personal sympathy or empathy.

    Phản ứng của thám tử đối với gia đình nạn nhân không hề tình cảm, coi trọng việc điều tra hơn là sự thông cảm hoặc đồng cảm cá nhân.

  • The artist's portraits lacked sentimentality, emphasizing the subject's features and expressions rather than their background or personal history.

    Các bức chân dung của nghệ sĩ thiếu tính tình cảm, nhấn mạnh vào đặc điểm và biểu cảm của nhân vật hơn là vào hoàn cảnh hoặc lịch sử cá nhân của họ.

  • The coach's feedback to the players was unsentimental, focusing on tactical analysis rather than morale-boosting motivational speeches.

    Phản hồi của huấn luyện viên dành cho các cầu thủ không hề tình cảm, tập trung vào phân tích chiến thuật hơn là các bài phát biểu động viên tinh thần.

  • The lawyer's arguments in the courtroom were unsentimental, focusing purely on the facts and evidence presented rather than emotional appeals or personal attacks.

    Những lập luận của luật sư tại tòa không hề cảm tính, chỉ tập trung vào các sự kiện và bằng chứng được đưa ra thay vì những lời kêu gọi mang tính cảm xúc hay công kích cá nhân.