Định nghĩa của từ businesslike

businesslikeadjective

kinh doanh

/ˈbɪznəslaɪk//ˈbɪznəslaɪk/

Từ "businesslike" là sự kết hợp của danh từ "business" và hậu tố "-like". Nó xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17, phát triển từ cụm từ trước đó "like business", có nghĩa là "theo cách đặc trưng của doanh nghiệp". Bản thân "Business" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "besoigne", có nghĩa là "nhu cầu, sự cần thiết hoặc công việc". Hậu tố "-like" là một yếu tố tiếng Anh cổ biểu thị sự giống nhau hoặc giống nhau. Do đó, "businesslike" biểu thị một cái gì đó sở hữu những phẩm chất liên quan đến kinh doanh, chẳng hạn như hiệu quả, tính thực tế và tính chuyên nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The meeting between the two companies was conducted in a highly businesslike manner, with both parties presenting their proposals in a professional and organized way.

    Cuộc họp giữa hai công ty được tiến hành theo cách rất chuyên nghiệp, khi cả hai bên đều trình bày đề xuất của mình một cách chuyên nghiệp và có tổ chức.

  • In order to succeed in this industry, you need to approach your work with a businesslike mindset, focusing on efficiency, productivity, and profitability.

    Để thành công trong ngành này, bạn cần tiếp cận công việc với tư duy kinh doanh, tập trung vào hiệu quả, năng suất và lợi nhuận.

  • The CEO of the company made a businesslike decision to cut costs in certain areas, and as a result, the company was able to increase its net income significantly.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã đưa ra quyết định mang tính kinh doanh là cắt giảm chi phí ở một số lĩnh vực nhất định và kết quả là công ty đã có thể tăng đáng kể thu nhập ròng.

  • The negotiations between the trade unions and the management were carried out in a businesslike atmosphere, with both sides acknowledging the importance of finding a mutually beneficial solution.

    Các cuộc đàm phán giữa công đoàn và ban quản lý được thực hiện trong bầu không khí nghiêm túc, với cả hai bên đều thừa nhận tầm quan trọng của việc tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.

  • The sales pitch presented by the consultant was very businesslike, with clear and concise explanations of the benefits of the product, backed up by data and statistics.

    Bài thuyết trình bán hàng của chuyên gia tư vấn rất thực tế, với những giải thích rõ ràng và súc tích về lợi ích của sản phẩm, được hỗ trợ bởi dữ liệu và số liệu thống kê.

  • In order to create a strong and successful business, you need to maintain a businesslike discipline, setting clear goals, prioritizing tasks, and following through on commitments.

    Để tạo dựng một doanh nghiệp vững mạnh và thành công, bạn cần duy trì tính kỷ luật trong kinh doanh, đặt ra mục tiêu rõ ràng, ưu tiên nhiệm vụ và thực hiện các cam kết.

  • The boardroom meeting was conducted in a highly businesslike manner, with all parties presenting their perspectives in a focused and organized way, avoiding any unnecessary emotion or distraction.

    Cuộc họp hội đồng quản trị được tiến hành theo cách rất chuyên nghiệp, với tất cả các bên trình bày quan điểm của mình một cách tập trung và có tổ chức, tránh mọi cảm xúc hoặc sự sao nhãng không cần thiết.

  • In order to make a businesslike agreement, both parties need to be willing to compromise and find a solution that benefits both parties equally.

    Để đạt được thỏa thuận kinh doanh, cả hai bên cần sẵn sàng thỏa hiệp và tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.

  • The head of finance presented a businesslike report to the board, outlining the current financial position of the company and making recommendations for future investment and growth.

    Trưởng phòng tài chính trình bày báo cáo kinh doanh lên hội đồng quản trị, nêu rõ tình hình tài chính hiện tại của công ty và đưa ra các khuyến nghị về đầu tư và tăng trưởng trong tương lai.

  • The company's businesslike approach to customer service has earned it a reputation for reliability, efficiency, and exceptional value for money, which has helped it to attract and retain a large and loyal customer base.

    Cách tiếp cận mang tính kinh doanh của công ty đối với dịch vụ khách hàng đã mang lại cho công ty danh tiếng về độ tin cậy, hiệu quả và giá trị vượt trội, giúp công ty thu hút và giữ chân được lượng khách hàng lớn và trung thành.