Định nghĩa của từ unscramble

unscrambleverb

sắp xếp lại

/ˌʌnˈskræmbl//ˌʌnˈskræmbl/

Từ "unscramble" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15. Động từ "scramble" ban đầu có nghĩa là di chuyển vội vã hoặc vật lộn dữ dội, có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschramber", có nghĩa là "làm rối" hoặc "làm mất trật tự". Theo thời gian, ý nghĩa của "scramble" được mở rộng để bao gồm việc sắp xếp lại hoặc sắp xếp lại thứ gì đó, thường ở trạng thái mất trật tự hoặc nhầm lẫn. Hành động ngược lại, "unscramble," xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả quá trình lắp ráp lại hoặc giải mã một bộ sưu tập các mục hoặc chữ cái bị xáo trộn hoặc mất trật tự. Trong bối cảnh của câu đố, "unscramble" cụ thể đề cập đến hành động sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ hoặc cụm từ hợp lệ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các trò chơi chữ, câu đố và bối cảnh giáo dục, và thường đồng nghĩa với "solve" hoặc "giải mã".

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaningphục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu được

meaning phục hồi trật tự của (cái gì) từ một tình trạng lộn xộn

namespace

to change a word, message, television signal, etc. that has been sent in a code so that it can be read or understood

để thay đổi một từ, tin nhắn, tín hiệu truyền hình, v.v. đã được gửi trong mã để có thể đọc hoặc hiểu được

Từ, cụm từ liên quan

to arrange something that is confused or in the wrong order in a clear, correct way

sắp xếp thứ gì đó khó hiểu hoặc không đúng thứ tự theo cách rõ ràng, chính xác