Định nghĩa của từ demystify

demystifyverb

làm sáng tỏ

/diːˈmɪstɪfaɪ//diːˈmɪstɪfaɪ/

Từ "demystify" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. "Mystify" bắt nguồn từ tiếng Latin "mysticus", có nghĩa là "mystery" hoặc "bí mật", và được sử dụng để mô tả điều gì đó mơ hồ hoặc khó hiểu. Từ "mystify" ban đầu có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên bí ẩn hoặc không rõ ràng. Từ trái nghĩa "demystify" được hình thành vào thế kỷ 17 bằng cách thêm tiền tố "de-" (có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "mang đi") vào "mystify". Do đó, "demystify" có nghĩa là xóa bỏ điều bí ẩn hoặc giải thích điều gì đó trước đây không rõ ràng hoặc bị hiểu lầm. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn là làm rõ, đơn giản hóa hoặc tiết lộ sự thật đằng sau điều gì đó trước đây mơ hồ hoặc phức tạp. Ngày nay, "demystify" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, khoa học và kỹ thuật để mô tả quá trình làm cho các khái niệm hoặc hiện tượng phức tạp trở nên dễ tiếp cận và dễ hiểu hơn.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaninglàm rõ, làm sáng tỏ

namespace
Ví dụ:
  • The science teacher demystified the concepts of genetics by breaking them down into simple explanations.

    Giáo viên khoa học đã giải thích các khái niệm về di truyền học bằng cách chia nhỏ chúng thành những lời giải thích đơn giản.

  • Reading the author's memoir demystified her career path and inspired the aspiring writer.

    Đọc hồi ký của tác giả đã giúp làm sáng tỏ con đường sự nghiệp của bà và truyền cảm hứng cho nhà văn đầy tham vọng này.

  • The series of YouTube tutorials demystified the process of creating a perfect winged eyeliner look.

    Chuỗi hướng dẫn trên YouTube đã giải thích chi tiết quá trình tạo đường kẻ mắt có cánh hoàn hảo.

  • The company's white paper demystified their innovative strategies and competitive advantage.

    Sách trắng của công ty đã làm sáng tỏ các chiến lược đổi mới và lợi thế cạnh tranh của họ.

  • The fitness trainer demystified the science behind muscle building and promoted a healthy lifestyle.

    Huấn luyện viên thể hình đã giải thích khoa học đằng sau việc xây dựng cơ bắp và thúc đẩy lối sống lành mạnh.

  • The historian's book demystified the political landscape during the Spanish Inquisition, providing a deeper understanding of its root causes.

    Cuốn sách của nhà sử học này đã làm sáng tỏ bối cảnh chính trị trong thời kỳ Tòa án dị giáo Tây Ban Nha, cung cấp hiểu biết sâu sắc hơn về nguyên nhân gốc rễ của nó.

  • The guided meditation video demystified the world of yoga and encouraged beginners to explore its potential benefits.

    Video hướng dẫn thiền giúp giải mã thế giới yoga và khuyến khích người mới bắt đầu khám phá những lợi ích tiềm ẩn của yoga.

  • The medical researcher's findings demystified the connection between genetics and certain chronic diseases.

    Những phát hiện của nhà nghiên cứu y khoa đã làm sáng tỏ mối liên hệ giữa di truyền và một số bệnh mãn tính.

  • The economist's presentation demystified the complex financial crisis of 2008, shedding light on its underlying issues.

    Bài thuyết trình của nhà kinh tế đã làm sáng tỏ cuộc khủng hoảng tài chính phức tạp năm 2008, đồng thời làm sáng tỏ những vấn đề cơ bản của nó.

  • The musician's masterclass demystified the techniques behind some of the most intricate musical compositions, unveiling secrets to mastering the craft.

    Lớp học chuyên sâu của nhạc sĩ đã giải mã các kỹ thuật đằng sau một số tác phẩm âm nhạc phức tạp nhất, hé lộ bí quyết để thành thạo nghề này.