tính từ
không bị cản trở, không bị ngăn trở; tự do
không bị cản trở
/ʌnˈhɪndəd//ʌnˈhɪndərd/"Unhindered" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hindrian", có nghĩa là "cản trở, gây trở ngại hoặc trì hoãn". Tiền tố "un-" được thêm vào từ này, biểu thị điều ngược lại của cản trở, tạo thành "unhindered," có nghĩa là "không bị cản trở, không bị cản trở hoặc trì hoãn". Quá trình thêm "un-" để tạo ra từ trái nghĩa này rất phổ biến trong quá trình hình thành từ tiếng Anh và phản ánh tính linh hoạt vốn có của ngôn ngữ.
tính từ
không bị cản trở, không bị ngăn trở; tự do
Các vận động viên chạy về đích mà không gặp bất kỳ trở ngại hay sự xao nhãng nào.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, không hề bị một đám mây nào che khuất trên bầu trời.
Cô chơi piano với niềm vui và đam mê không hề che giấu, để cảm xúc của mình được thể hiện trọn vẹn qua âm nhạc.
Giao thông lưu thông thông suốt trên xa lộ khi cảnh sát cải thiện tình trạng đường phía trước.
Những con cá bơi lội thoải mái trong hồ nước trong vắt, không hề bị đe dọa bởi bất kỳ kẻ săn mồi hay sự xáo trộn nào dưới mặt nước.
Suy nghĩ của anh tuôn trào không chút cản trở, không bị đè nặng bởi bất kỳ nỗi sợ hãi hay nghi ngờ nào từng kìm hãm anh.
Âm nhạc được truyền trực tiếp từ loa mà không bị cản trở, chất lượng âm thanh hoàn hảo, không có chỗ nào bị méo tiếng.
Cô ấy đã phát biểu một cách trôi chảy, sự tự tin và điềm tĩnh của cô đã thu hút được sự chú ý của khán giả.
Chiếc xe phóng nhanh trên con đường vắng vẻ mà không gặp trở ngại nào, người lái xe thoải mái tận hưởng không gian rộng mở phía trước.
Lối viết của ông trôi chảy, sự sáng tạo của ông tràn ngập trên trang giấy mà không có bất kỳ giới hạn hay hạn chế nào.