Định nghĩa của từ viciousness

viciousnessnoun

sự xấu xa

/ˈvɪʃəsnəs//ˈvɪʃəsnəs/

"Viciousness" bắt nguồn từ tiếng Latin "vitium", có nghĩa là "lỗi, khuyết điểm, tệ nạn". Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "vice", cuối cùng cho ra đời từ tiếng Anh "vice". Hậu tố "-ness" biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, do đó "viciousness" theo nghĩa đen có nghĩa là "trạng thái đầy tệ nạn" hoặc "có xu hướng hướng đến tệ nạn". Từ này mô tả phẩm chất tàn ác, đồi trụy hoặc có ý định xấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản chất xấu xa; sự đồi bại

meaningtính chất độc ác

meaningsự sai sót, sự không hợp cách

namespace

violent and cruel behaviour

hành vi bạo lực và tàn ác

Ví dụ:
  • Police were shocked by the viciousness of the assault.

    Cảnh sát đã bị sốc trước sự tàn ác của vụ tấn công.

  • The gang's viciousness was evident in the brutal beatings they inflicted on their victims.

    Sự tàn ác của băng đảng này được thể hiện rõ qua những trận đòn tàn bạo mà chúng gây ra cho nạn nhân.

  • The politician's detractors accuse him of hidden viciousness, citing his past mistreatment of journalists and political adversaries.

    Những người chỉ trích chính trị gia này cáo buộc ông có hành vi tàn ác tiềm ẩn, chỉ ra cách ông đối xử tệ bạc với các nhà báo và đối thủ chính trị trong quá khứ.

  • The shark's viciousness was on full display as it attacked the swimmers in the nearby surf.

    Sự hung dữ của con cá mập được thể hiện rõ ràng khi nó tấn công những người đang bơi ở bãi biển gần đó.

  • The dog's viciousness caught everyone off guard, as it had never displayed such hostility before.

    Sự hung dữ của con chó khiến mọi người bất ngờ, vì trước đây nó chưa bao giờ tỏ ra thù địch như vậy.

great hate and anger

sự căm ghét và giận dữ lớn

Ví dụ:
  • I couldn't believe the viciousness of the attacks on his character.

    Tôi không thể tin được sự tàn ác của những cuộc tấn công vào nhân vật của anh ấy.