Định nghĩa của từ inequitable

inequitableadjective

không công bằng

/ɪnˈekwɪtəbl//ɪnˈekwɪtəbl/

"Inequitable" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequus", có nghĩa là "equal" hoặc "just". Tiền tố "in-" biểu thị "not" hoặc "lack of". Do đó, "inequitable" theo nghĩa đen là "không bằng nhau" hoặc "bất công". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, kết hợp tiền tố tiếng Latin với từ tiếng Anh "equitable", bản thân nó bắt nguồn từ "equity", có nghĩa là công bằng hoặc công lý. Do đó, "Inequitable" biểu thị trạng thái bất công hoặc thiếu cân bằng, làm nổi bật sự vắng mặt của công lý hoặc bình đẳng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông công bằng

namespace
Ví dụ:
  • The distribution of resources in this society is inequitable, with a vast majority of wealth concentrated in the hands of a few elites.

    Sự phân phối tài nguyên trong xã hội này không công bằng, với phần lớn của cải tập trung trong tay một số ít người ưu tú.

  • It is inequitable for students from low-income families to be charged exorbitant tuition fees, making higher education an unattainable dream for them.

    Việc thu học phí quá cao là không công bằng đối với sinh viên từ các gia đình có thu nhập thấp, khiến cho việc học đại học trở thành giấc mơ xa vời đối với họ.

  • The sovereign's decision to impose heavy taxes on basic commodities while exemption is granted to luxury items is inequitable, disproportionately affecting the poor majority.

    Quyết định của chính phủ áp thuế nặng đối với các mặt hàng thiết yếu trong khi miễn thuế cho các mặt hàng xa xỉ là không công bằng, ảnh hưởng không cân xứng đến phần lớn người nghèo.

  • The healthcare system of this nation is inequitable, with uneven access to quality healthcare depending on an individual's socioeconomic status.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe của quốc gia này không công bằng, với khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng không đồng đều tùy thuộc vào tình trạng kinh tế xã hội của mỗi cá nhân.

  • The historical legacy of colonization and exploitation has left developing countries with unequal opportunities, making it inequitable for them to compete on a level playing field with wealthy nations.

    Di sản lịch sử của chủ nghĩa thực dân và bóc lột đã để lại cho các nước đang phát triển những cơ hội không bình đẳng, khiến họ không thể cạnh tranh bình đẳng với các quốc gia giàu có.

  • The educational curriculum in many schools fails to cater to the diverse learning styles of students, leading to inequitable outcomes and further widening the achievement gap.

    Chương trình giáo dục ở nhiều trường không đáp ứng được các phong cách học tập đa dạng của học sinh, dẫn đến kết quả không công bằng và làm gia tăng thêm khoảng cách thành tích.

  • The rigid and unequal hiring practices of many corporations contribute to an inequitable job market, favoring those with privileged backgrounds.

    Các hoạt động tuyển dụng cứng nhắc và không bình đẳng của nhiều tập đoàn góp phần tạo nên thị trường việc làm không bình đẳng, ưu ái những người có hoàn cảnh đặc biệt.

  • The global trade agreements negotiated by developed countries often come at the expense of less developed nations, perpetuating an inequitable economic system.

    Các hiệp định thương mại toàn cầu do các nước phát triển đàm phán thường gây bất lợi cho các nước kém phát triển, duy trì hệ thống kinh tế bất bình đẳng.

  • In some workplaces, an environment of hostility, bullying, and intimidation creates an inequitable working environment, making it unfair for women, minorities, and vulnerable workers to thrive and advance.

    Ở một số nơi làm việc, môi trường thù địch, bắt nạt và đe dọa tạo ra môi trường làm việc không công bằng, khiến phụ nữ, người thiểu số và người lao động dễ bị tổn thương không được phát triển và thăng tiến.

  • The failure of many jurisdictions to enact meaningful legal protections against human trafficking and forced labor leads to an inequitable distribution of rights and dignity for those at risk, particularly women and children.

    Việc nhiều khu vực pháp lý không ban hành các biện pháp bảo vệ pháp lý có ý nghĩa chống lại nạn buôn người và lao động cưỡng bức dẫn đến sự phân bổ không công bằng các quyền và phẩm giá cho những người có nguy cơ, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em.