tính từ
vô sự, không bị thương, không bị thiệt hại (người); không bị hư hỏng, còn nguyên vẹn (vật)
không bị xúc phạm
không bị thương
/ʌnˈɪndʒəd//ʌnˈɪndʒərd/Từ "uninjured" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "injured". * **"Un-"** là tiền tố phủ định, có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với". * **"Injured"** xuất phát từ phân từ quá khứ của động từ "injure", có nghĩa là "làm tổn thương" hoặc "gây thiệt hại". Do đó, "uninjured" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bị thương", biểu thị trạng thái không bị tổn hại hoặc không bị tổn hại.
tính từ
vô sự, không bị thương, không bị thiệt hại (người); không bị hư hỏng, còn nguyên vẹn (vật)
không bị xúc phạm
Sau vụ tai nạn xe hơi, may mắn là hành khách không bị thương.
Vận động viên này đã thoát khỏi trận đấu một cách kỳ diệu mà không hề hấn gì, không hề bị thương.
Nạn nhân của vụ tấn công may mắn thoát chết mà không hề hấn gì.
Bác sĩ đã kiểm tra bệnh nhân một cách cẩn thận và vui mừng khi thấy rằng bệnh nhân hoàn toàn không bị thương.
Trong trận động đất, tòa nhà đã bị hư hại đáng kể, nhưng may mắn thay, tất cả những người ở trong nhà đều không bị thương.
Mặc dù bị cuốn vào cuộc rượt đuổi tốc độ cao, viên cảnh sát vẫn thoát nạn mà không hề hấn gì.
Người đi bộ đường dài không hề bị thương trong suốt chặng đường dài đi qua khu rừng.
Đứa trẻ loạng choạng và ngã xuống, nhưng khi cô bé phủi tay ra thì thấy rõ ràng là cô bé không hề hấn gì.
Người lái xe đã tránh được một vụ tai nạn nghiêm trọng bằng cách đánh lái tránh một cái cây đổ, khiến chiếc xe chỉ bị trầy xước vài chỗ và bản thân cô cũng không bị thương.
Người lính đã trở về sau chuyến công tác mà không hề hấn gì, khiến gia đình và những người thân yêu thở phào nhẹ nhõm.