phó từ
nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối
nhẹ
/ˈmaɪldli//ˈmaɪldli/"Mildly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "milde", có nghĩa là "nhẹ nhàng, mềm mại hoặc vừa phải". Hậu tố "-ly", biểu thị cách thức hoặc chất lượng, được thêm vào sau đó. Hành trình của từ này qua thời gian phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: trạng thái "không mạnh mẽ hay nghiêm khắc" mà đúng hơn là "gentle" trong tác động của nó.
phó từ
nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối
slightly; not very much
nhẹ nhàng; không nhiều lắm
hơi ngạc nhiên/khó chịu/quan tâm
Những con số đó hơi đáng khích lệ, nhưng chúng ta cần tiến bộ nhanh hơn.
Làn gió mang theo mùi hương ngọt ngào thoang thoảng của những bông hoa đang nở.
Những tia nắng mặt trời làm ấm không khí một chút, tạo nên bầu không khí dễ chịu nhẹ nhàng.
Mùi vị của nước biển thoang thoảng trong không khí hơi sương mù gần bờ biển.
in a gentle manner
một cách nhẹ nhàng
“Anh không có ý làm em buồn,” anh nói nhẹ nhàng.