Định nghĩa của từ unfunny

unfunnyadjective

không buồn cười

/ʌnˈfʌni//ʌnˈfʌni/

Từ "unfunny" có nguồn gốc rất thú vị! Nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khi nó bắt đầu hình thành trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh cổ, từ "fun" bắt nguồn từ "fynd", có nghĩa là "giải trí" hoặc "thú vị". Tiền tố "un-" chỉ đơn giản là phủ định nghĩa, khiến "unfunny" có nghĩa đen là "không thú vị" hoặc "không thú vị". Trong thế kỷ 16 và 17, "unfunny" được dùng để mô tả thứ gì đó buồn tẻ, tẻ nhạt hoặc không có khiếu hài hước. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cụ thể thứ gì đó được coi là không có khiếu hài hước hoặc không có giá trị hài hước. Ngày nay, "unfunny" được sử dụng rộng rãi để mô tả một người, tình huống hoặc trò đùa không gây được tiếng cười hoặc sự thích thú. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ là minh chứng cho tầm quan trọng của sự hài hước và giải trí trong ngôn ngữ và văn hóa loài người.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông khôi hài, không chọc cười

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's performance at the club was unfunny, leaving the audience awkwardly quiet for most of the show.

    Màn trình diễn của diễn viên hài tại câu lạc bộ không hề buồn cười, khiến khán giả im lặng một cách ngượng ngùng trong hầu hết thời gian của chương trình.

  • The jokes on that sitcom are getting more and more unfunny with each passing season.

    Những trò đùa trong phim hài này ngày càng trở nên nhạt nhẽo hơn sau mỗi mùa.

  • The stand-up comic's material was so unfunny that I found myself chuckling more at the audience's uncomfortable reactions than at the jokes themselves.

    Nội dung của diễn viên hài độc thoại này không hề buồn cười đến nỗi tôi thấy mình bật cười nhiều hơn vì phản ứng khó chịu của khán giả hơn là vì chính những trò đùa.

  • Have you heard the latest installments in the popular comedy series? Sadly, they've lost their humor and become downright unfunny.

    Bạn đã nghe những phần mới nhất của loạt phim hài nổi tiếng này chưa? Thật đáng buồn là chúng đã mất đi tính hài hước và trở nên hoàn toàn không hề buồn cười.

  • I cringe every time my coworker tries to make a joke, knowing all too well that it's going to fall flat and be unfunny.

    Tôi rùng mình mỗi khi đồng nghiệp cố gắng nói đùa, dù biết rõ rằng câu nói đó sẽ chẳng có tác dụng gì và chẳng hề buồn cười.

  • The punchlines in that movie were so unfunny that I can't even remember what they were supposed to be.

    Những câu đùa trong phim đó chẳng hề buồn cười đến nỗi tôi thậm chí không thể nhớ nổi chúng có ý nghĩa gì.

  • Watching that unfunny comedian struggle to get laughs is almost as uncomfortable as being at a family reunion.

    Việc chứng kiến ​​một diễn viên hài tẻ nhạt phải vật lộn để gây cười cũng khó chịu như khi tham dự một buổi họp mặt gia đình.

  • I used to watch that late-night talk show religiously, but lately, the guests' monologues have turned into a monotonous stream of unfunny anecdotes.

    Tôi từng xem chương trình trò chuyện đêm khuya đó một cách đều đặn, nhưng gần đây, những lời độc thoại của khách mời đã trở thành một chuỗi giai thoại đơn điệu, không hề buồn cười.

  • My best friend's attempts at humor are always met with awkward silence, making me wonder if she's gotten so unfunny that she's started believing her own jokes.

    Những nỗ lực pha trò của bạn thân tôi luôn chỉ nhận lại sự im lặng ngượng ngùng, khiến tôi tự hỏi liệu cô ấy có trở nên nhạt nhẽo đến mức bắt đầu tin vào những trò đùa của chính mình không.

  • Somehow, this year's Christmas greeting cards have become an alarmingly high percentage of unfunny jokes, making me fear for the comedic future of the holidays.

    Không hiểu sao những tấm thiệp chúc mừng Giáng sinh năm nay lại có tỷ lệ những câu chuyện cười không hề buồn cười cao đến mức đáng báo động, khiến tôi lo ngại về tương lai hài hước của kỳ nghỉ lễ này.