Định nghĩa của từ cringeworthy

cringeworthyadjective

đáng sợ

/ˈkrɪndʒwɜːði//ˈkrɪndʒwɜːrði/

"Cringeworthy" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của hai từ: * **Cringe:** Động từ này, có nghĩa là lùi lại vì xấu hổ hoặc khó chịu, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. * **Worthy:** Tính từ này, có nghĩa là xứng đáng với điều gì đó, cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Sự kết hợp của những từ này phản ánh cảm giác muốn tránh xa điều gì đó đáng xấu hổ hoặc khó xử. Có khả năng "cringeworthy" đã xuất hiện như một cách diễn đạt súc tích và rõ ràng hơn để mô tả các tình huống gây ra cảm giác khó chịu này.

namespace
Ví dụ:
  • The clumsy receptionist's attempts at stand-up comedy during the company's holiday party were absolutely cringeworthy.

    Những nỗ lực biểu diễn hài độc thoại của nhân viên lễ tân vụng về trong bữa tiệc mừng ngày lễ của công ty thực sự đáng xấu hổ.

  • The outfit that my friend chose for the wedding was truly cringeworthy; the color and cut were both awkward.

    Bộ trang phục mà bạn tôi chọn cho đám cưới thực sự khiến người ta ngượng ngùng; cả màu sắc lẫn kiểu dáng đều ngượng ngùng.

  • Watching my nephew awkwardly try to dance to the disco music at the family reunion was cringeworthy to say the least.

    Thật là xấu hổ khi chứng kiến ​​cảnh cháu trai tôi ngượng ngùng cố gắng nhảy theo điệu nhạc disco trong buổi họp mặt gia đình.

  • The overacting of the lead in the school play was cringeworthy; it was almost painful to watch.

    Diễn xuất thái quá của vai chính trong vở kịch ở trường thật đáng xấu hổ; gần như đau đớn khi xem.

  • Listening to my coworker's enhanced singing voice in the break room was cringeworthy, to put it mildly.

    Nói một cách nhẹ nhàng thì việc nghe giọng hát được tăng cường của đồng nghiệp trong phòng giải lao thực sự khiến tôi thấy khó chịu.

  • Rewatching old episodes of my favorite TV show from the '90s prompts some cringeworthy moments of fashion and dialogue choices.

    Xem lại những tập phim cũ của chương trình truyền hình yêu thích của tôi từ những năm 90 gợi lại một số khoảnh khắc đáng xấu hổ về thời trang và lựa chọn lời thoại.

  • The job interviewer's weird glances and unnecessary small talk made for a cringeworthy experience.

    Những cái nhìn kỳ lạ và những câu chuyện phiếm không cần thiết của người phỏng vấn khiến cho trải nghiệm trở nên khó chịu.

  • The comedian's set at the open mic night was almost entirely cringeworthy; I couldn't stop laughing at their missteps.

    Phần trình diễn của các diễn viên hài trong đêm nhạc mic mở gần như hoàn toàn đáng xấu hổ; tôi không thể ngừng cười trước những sai lầm của họ.

  • Watching my sibling's hideous holiday sweater every Christmas morning becomes more and more cringeworthy every year.

    Mỗi sáng Giáng sinh, việc nhìn thấy chiếc áo len ngày lễ kinh tởm của anh chị em tôi ngày càng trở nên đáng xấu hổ hơn.

  • The overly eager politician's speeches always manage to be cringeworthy, especially when they're pandering to the crowd.

    Những bài phát biểu của các chính trị gia quá nhiệt tình luôn có thể khiến người ta phải xấu hổ, đặc biệt là khi họ cố lấy lòng đám đông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches