Định nghĩa của từ unfulfilling

unfulfillingadjective

không thỏa mãn

/ˌʌnfʊlˈfɪlɪŋ//ˌʌnfʊlˈfɪlɪŋ/

Từ "unfulfilling" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, từ tiếng Anh cổ "un-" có nghĩa là "not" và "fulfyllan" có nghĩa là "lấp đầy". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ một thứ gì đó không nhận được hoặc không đạt được mục tiêu hoặc kết thúc mong muốn. Vào thế kỷ 17, nghĩa của từ này được mở rộng để mô tả cảm giác không hài lòng hoặc thất vọng với một trải nghiệm, hoạt động hoặc mối quan hệ không đáp ứng được kỳ vọng của một người. Cảm giác không trọn vẹn hoặc thiếu thỏa mãn này là nghĩa mà từ này thường được sử dụng ngày nay. Ví dụ: "The job was unfulfilling, leaving me feeling restless and unsatisfied." Trong ngữ cảnh này, từ này biểu thị cảm giác trống rỗng hoặc không đáp ứng được nhu cầu hoặc mong muốn của một người.

namespace
Ví dụ:
  • After years of working in a high-stress job, Jane found that her career had become unfulfilling. She craved something that would bring her a greater sense of purpose and satisfaction.

    Sau nhiều năm làm việc trong một công việc căng thẳng, Jane thấy rằng sự nghiệp của cô đã trở nên không trọn vẹn. Cô khao khát một điều gì đó mang lại cho cô cảm giác có mục đích và sự thỏa mãn lớn hơn.

  • Despite his success as a professional athlete, Michael found that his achievements on the court were not enough to fill the void he felt inside. He longed for something more meaningful and rewarding.

    Mặc dù thành công với tư cách là một vận động viên chuyên nghiệp, Michael nhận ra rằng những thành tích của anh trên sân đấu không đủ để lấp đầy khoảng trống mà anh cảm thấy bên trong. Anh khao khát một điều gì đó có ý nghĩa và đáng giá hơn.

  • The small business that Ben had started with great enthusiasm initially turned out to be unfulfilling. He realized that he had failed to identify his true passion and needed to pivot his strategy.

    Doanh nghiệp nhỏ mà Ben đã khởi nghiệp với sự nhiệt tình ban đầu hóa ra lại không thành công. Anh nhận ra rằng mình đã không xác định được đam mê thực sự của mình và cần phải thay đổi chiến lược.

  • The book that Rachel had read until the wee hours of the night turned out to be unfulfilling as she found no new insights or ideas from it.

    Cuốn sách mà Rachel đã đọc đến tận khuya hóa ra chẳng mang lại cho cô cảm giác thỏa mãn vì cô không tìm thấy hiểu biết hay ý tưởng mới nào từ nó.

  • Living in a city, with its constant noise and pollution, left Sarah feeling unfulfilled. She yearned for the peace and tranquility that only nature could provide.

    Sống ở thành phố, với tiếng ồn và ô nhiễm liên tục, khiến Sarah cảm thấy không được thỏa mãn. Cô khao khát sự bình yên và tĩnh lặng mà chỉ có thiên nhiên mới mang lại.

  • Though Alan studied diligently for years, his academic career eventually became unfulfilling as he realized that he cared more about the practical application of knowledge than theoretical pursuits.

    Mặc dù Alan đã học tập chăm chỉ trong nhiều năm, sự nghiệp học tập của ông cuối cùng cũng không được như ý khi ông nhận ra rằng ông quan tâm đến việc ứng dụng kiến ​​thức vào thực tế hơn là theo đuổi lý thuyết.

  • The luxurious vacation Maya had gone on was unfulfilling as she realized that her true desire was to travel to less touristy and more socially responsible places.

    Kỳ nghỉ xa hoa của Maya không hề viên mãn khi cô nhận ra rằng mong muốn thực sự của cô là đi du lịch đến những nơi ít khách du lịch và có trách nhiệm xã hội hơn.

  • Charles loved to experiment with cooking but was often disappointed by the lack of creativity and innovation that he encountered in the culinary scene. He craved something more daring and exciting.

    Charles thích thử nghiệm nấu ăn nhưng thường thất vọng vì thiếu sự sáng tạo và đổi mới mà ông gặp phải trong bối cảnh ẩm thực. Ông khao khát một cái gì đó táo bạo và thú vị hơn.

  • After years of being in relationships that left her unfulfilled, Emma found that she coveted a deeper emotional connection with her partner.

    Sau nhiều năm trải qua những mối quan hệ không mang lại sự thỏa mãn, Emma nhận ra rằng cô khao khát có được mối liên kết tình cảm sâu sắc hơn với bạn đời của mình.

  • Quintin had spent months training for a marathon, but on race day, he found the experience unfulfilling as he couldn't shake off the negative thoughts and doubt.

    Quintin đã dành nhiều tháng luyện tập cho một cuộc chạy marathon, nhưng đến ngày đua, anh cảm thấy không thỏa mãn vì không thể thoát khỏi những suy nghĩ tiêu cực và sự nghi ngờ.