Định nghĩa của từ unsatisfying

unsatisfyingadjective

không thỏa mãn

/ˌʌnˈsætɪsfaɪɪŋ//ˌʌnˈsætɪsfaɪɪŋ/

Từ "unsatisfying" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với" và "satisfying" có nghĩa là "fulfilling" hoặc "pleasing". Ban đầu, từ "unsatisfying" có nghĩa là "không hài lòng" hoặc "còn thiếu sót", ám chỉ cảm giác không được thỏa mãn hoặc thất vọng. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để truyền tải cảm giác không đủ hoặc tự ti. Vào thế kỷ 17, nó bắt đầu mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ điều gì đó không đạt được kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn. Ngày nay, "unsatisfying" thường được dùng để mô tả điều gì đó khiến một người cảm thấy không thỏa mãn, buồn chán hoặc thất vọng, cho dù đó là một bữa ăn, một bộ phim, một cuộc trò chuyện hay thậm chí là một mối quan hệ!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông làm tho m n, không làm vừa lòng

namespace
Ví dụ:
  • The food at the restaurant was unsatisfying as it lacked flavor and left us feeling undernourished.

    Đồ ăn ở nhà hàng không làm chúng tôi hài lòng vì thiếu hương vị và khiến chúng tôi cảm thấy thiếu dinh dưỡng.

  • After spending hours on the company's website, I found the information unsatisfying as it didn't answer my questions.

    Sau khi dành nhiều giờ trên trang web của công ty, tôi thấy thông tin không thỏa đáng vì không trả lời được câu hỏi của tôi.

  • The presentation given by the speaker was unsatisfying as it lacked details and failed to address our specific concerns.

    Bài thuyết trình của diễn giả không thỏa đáng vì thiếu chi tiết và không giải quyết được mối quan tâm cụ thể của chúng tôi.

  • The software program we were promised was unsatisfying as it didn't meet our needs and required a steep learning curve.

    Phần mềm mà chúng tôi được hứa hẹn không làm chúng tôi hài lòng vì nó không đáp ứng được nhu cầu của chúng tôi và đòi hỏi quá trình học tập khó khăn.

  • The customer service representative's explanation was unsatisfying as she couldn't resolve our issue and simply read from a script.

    Lời giải thích của nhân viên dịch vụ khách hàng không thỏa đáng vì cô ấy không thể giải quyết vấn đề của chúng tôi mà chỉ đọc theo kịch bản.

  • The movie's ending left us feeling unsatisfied as it didn't tie up all the loose ends.

    Cái kết của bộ phim khiến chúng ta cảm thấy không thỏa mãn vì nó không giải quyết được hết mọi tình tiết còn bỏ ngỏ.

  • The iphone's battery life was unsatisfying as it required charging multiple times a day.

    Tuổi thọ pin của iPhone không được tốt vì phải sạc nhiều lần trong ngày.

  • The hotel's amenities were unsatisfying as they were outdated and didn't meet our standards.

    Tiện nghi của khách sạn không làm chúng tôi hài lòng vì chúng đã lỗi thời và không đáp ứng được tiêu chuẩn của chúng tôi.

  • The patient feedback form provided by our doctor was unsatisfying as it didn't allow us to rate our experience accurately.

    Mẫu phản hồi của bệnh nhân do bác sĩ cung cấp không làm chúng tôi hài lòng vì nó không cho phép chúng tôi đánh giá chính xác trải nghiệm của mình.

  • The workout routine recommended by the fitness instructor was unsatisfying as it failed to improve our fitness level and didn't challenge us.

    Chương trình tập luyện do huấn luyện viên thể hình đề xuất không làm chúng tôi hài lòng vì nó không cải thiện được mức độ thể lực của chúng tôi và không mang tính thử thách.