Định nghĩa của từ unfamiliarity

unfamiliaritynoun

sự không quen thuộc

/ˌʌnfəˌmɪliˈærəti//ˌʌnfəˌmɪliˈærəti/

Từ "unfamiliarity" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "un-" có nghĩa là "not" và "familiaris" có nghĩa là "familiar" hoặc "nổi tiếng". Trong tiếng Anh, danh từ "unfamiliarity" lần đầu tiên được ghi lại vào năm 1461 và được sử dụng để mô tả sự thiếu hiểu biết hoặc kinh nghiệm về một cái gì đó hoặc một ai đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một loạt các ý nghĩa, bao gồm cả việc không quen thuộc với một địa điểm, một người hoặc một khái niệm. Trong những lần sử dụng đầu tiên, từ "unfamiliarity" thường ám chỉ cảm giác khó chịu hoặc bất an, như khi ở trong một môi trường xã hội hoặc văn hóa xa lạ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả cảm giác chung là không quen thuộc với một cái gì đó, cho dù đó là một công nghệ mới, một ngôn ngữ nước ngoài hay một tình huống mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không quen, tính xa lạ

namespace

the fact of not knowing or recognizing somebody/something

sự thật là không biết hoặc không nhận ra ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • the unfamiliarity of these new faces

    sự xa lạ của những khuôn mặt mới này

  • The traveler experienced unfamiliarity with the local language and cuisine during his trip to Japan.

    Du khách đã không quen với ngôn ngữ và ẩm thực địa phương trong chuyến đi đến Nhật Bản.

  • As a new employee, Sarah felt a sense of unfamiliarity in her first few days at the company.

    Là một nhân viên mới, Sarah cảm thấy có cảm giác xa lạ trong những ngày đầu tiên làm việc tại công ty.

  • The unfamiliar territory of the wilderness made the hiker feel uneasy and uncertain.

    Vùng đất hoang dã xa lạ khiến người đi bộ đường dài cảm thấy lo lắng và bất an.

  • When Jake attended his first salsa dancing lesson, he encountered unfamiliarity with the pattern of steps.

    Khi Jake tham gia buổi học nhảy salsa đầu tiên, anh thấy lạ lẫm với các bước nhảy.

the fact of having no knowledge or experience of something

thực tế là không có kiến ​​thức hoặc kinh nghiệm về một cái gì đó

Ví dụ:
  • He admits his relative unfamiliarity with this literature.

    Ông thừa nhận mình tương đối xa lạ với loại văn học này.