Định nghĩa của từ inexperience

inexperiencenoun

thiếu kinh nghiệm

/ˌɪnɪkˈspɪəriəns//ˌɪnɪkˈspɪriəns/

Từ "inexperience" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp. Động từ tiếng Latin "experiri" có nghĩa là "trải nghiệm" hoặc "thử", và tiền tố "in-" phủ định hành động. Cụm từ tiếng Latin "inexperientia" có nghĩa là "không trải nghiệm" hoặc "thiếu kinh nghiệm". Cụm từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ là "inexperience", ám chỉ trạng thái chưa trải nghiệm điều gì đó. Từ "inexperience" đã đi vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là thiếu kiến ​​thức hoặc kỹ năng do không đủ kinh nghiệm. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng thành thiếu sự trưởng thành, trẻ trung hoặc chưa trưởng thành. Ngày nay, từ "inexperience" ám chỉ sự thiếu kiến ​​thức, kỹ năng hoặc trưởng thành do không đủ kinh nghiệm hoặc tiếp xúc. Mặc dù có nguồn gốc từ phức tạp, từ "inexperience" đã trở thành một phần thiết yếu của tiếng Anh, cho phép chúng ta mô tả và giải quyết những thách thức phát sinh do thiếu sự quen thuộc hoặc chuyên môn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thiếu kinh nghiệm

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's inexperience in public speaking made her feel nervous during her presentation.

    Sự thiếu kinh nghiệm trong việc nói trước công chúng khiến Sarah cảm thấy lo lắng khi thuyết trình.

  • As a new accountant, Tom's inexperience caused him to make some careless mistakes on his first few tax returns.

    Là một kế toán mới, sự thiếu kinh nghiệm của Tom đã khiến anh mắc một số lỗi bất cẩn trong những lần khai thuế đầu tiên.

  • In her first job, Amanda's inexperience led her to struggle with managing her workload.

    Trong công việc đầu tiên, sự thiếu kinh nghiệm của Amanda đã khiến cô gặp khó khăn trong việc quản lý khối lượng công việc.

  • The basketball team's inexperience showed as they lost their first few games, but they grew more confident as the season progressed.

    Sự thiếu kinh nghiệm của đội bóng rổ đã bộc lộ khi họ thua vài trận đầu tiên, nhưng họ ngày càng tự tin hơn khi mùa giải diễn ra.

  • The programmer's inexperience with web development resulted in a website that was difficult to navigate.

    Sự thiếu kinh nghiệm của lập trình viên trong việc phát triển web đã khiến cho trang web trở nên khó điều hướng.

  • Despite his inexperience, the rookie quarterback showed great potential and quickly earned the respect of his teammates.

    Mặc dù thiếu kinh nghiệm, tiền vệ tân binh này đã thể hiện tiềm năng to lớn và nhanh chóng nhận được sự tôn trọng của các đồng đội.

  • Jenny's inexperience as a parent caused her to second-guess herself at times, but she learned as she went along.

    Sự thiếu kinh nghiệm làm cha mẹ của Jenny đôi khi khiến cô nghi ngờ chính mình, nhưng cô đã học được nhiều điều trong quá trình thực hiện.

  • The project manager's inexperience led to some miscommunications among the team, but they were eventually able to get back on track.

    Sự thiếu kinh nghiệm của người quản lý dự án đã dẫn đến một số hiểu lầm trong nhóm, nhưng cuối cùng họ đã có thể quay lại đúng hướng.

  • The band's inexperience showed when they played their first concert, but they gained confidence as they played more shows.

    Sự thiếu kinh nghiệm của ban nhạc đã bộc lộ khi họ tổ chức buổi hòa nhạc đầu tiên, nhưng họ đã tự tin hơn khi tổ chức nhiều buổi hòa nhạc hơn.

  • In her first job interview, Rachel's inexperience caused her to stumble over her words, but she learned from the experience and improved for her next interview.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc đầu tiên, sự thiếu kinh nghiệm của Rachel đã khiến cô nói vấp, nhưng cô đã học được từ kinh nghiệm này và cải thiện cho buổi phỏng vấn tiếp theo.