Định nghĩa của từ unfailingly

unfailinglyadverb

vô tình

/ʌnˈfeɪlɪŋli//ʌnˈfeɪlɪŋli/

"Unfailingly" là một từ được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") với tính từ "failing". Bản thân "Failing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feallan", có nghĩa là "ngã". Do đó, "unfailingly" có nghĩa là "không thất bại" hoặc "không bao giờ thất bại", nhấn mạnh vào phẩm chất nhất quán hoặc độ tin cậy không lay chuyển. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ khái niệm về những thứ không "falling" hoặc không dao động, truyền tải cảm giác về sự kiên định lâu dài.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningluôn luôn, lúc nào cũng

namespace
Ví dụ:
  • The teacher unfailingly arrives at school 15 minutes before the first bell rings.

    Giáo viên luôn đến trường đúng 15 phút trước khi tiếng chuông đầu tiên reo.

  • The chef unfailingly prepares the best spaghetti carbonara you've ever tasted.

    Đầu bếp luôn chế biến món mì spaghetti carbonara ngon nhất mà bạn từng nếm thử.

  • The clock tower in the city center unfailingly strikes exactly twelve times at midnight.

    Tháp đồng hồ ở trung tâm thành phố luôn đổ chuông đúng mười hai lần vào lúc nửa đêm.

  • The hostess unfailingly greets her guests with a warm smile and a refreshing drink.

    Nữ chủ nhà luôn chào đón khách bằng nụ cười ấm áp và đồ uống giải khát.

  • The dog unfailingly wags its tail greeting its owner at the doorstep each time they come home.

    Chú chó luôn vẫy đuôi chào đón chủ nhân của mình ở bậc cửa mỗi khi họ về nhà.

  • The coach unfailingly inspires her players to give their best performance every game.

    Huấn luyện viên luôn truyền cảm hứng cho các cầu thủ của mình để họ thể hiện tốt nhất trong mọi trận đấu.

  • The mechanic unfailingly diagnoses the problem with your car and has it fixed in no time.

    Người thợ máy sẽ luôn chẩn đoán được vấn đề của xe bạn và sửa chữa ngay lập tức.

  • The university official unfailingly guides the international students through the admission process.

    Cán bộ trường đại học luôn hướng dẫn sinh viên quốc tế trong suốt quá trình tuyển sinh.

  • The accountant unfailingly delivers your tax returns on time and accurately.

    Kế toán viên luôn nộp tờ khai thuế cho bạn đúng hạn và chính xác.

  • The doctor unfailingly provides the best possible medical care to his patients with utmost sincerity and dedication.

    Bác sĩ luôn cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tốt nhất có thể cho bệnh nhân với sự chân thành và tận tâm cao nhất.