Định nghĩa của từ doggedly

doggedlyadverb

một cách kiên trì

/ˈdɒɡɪdli//ˈdɔːɡɪdli/

"Doggedly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dogga", có nghĩa là "con chó". Từ "dogged" ban đầu dùng để chỉ một người bướng bỉnh hoặc ngoan cố như một con chó đang bám vào một khúc xương. Theo thời gian, hàm ý đã chuyển sang ám chỉ nỗ lực bền bỉ và quyết tâm. Hậu tố "-ly" trong "doggedly" chỉ đơn giản có nghĩa là "theo một cách ... nào đó", do đó "doggedly" có nghĩa là "theo một cách kiên trì, quyết tâm".

Tóm Tắt

typephó từ

meaninggan lì, bền chí

meaningrất, lắm, vô cùng

namespace
Ví dụ:
  • The detective pursued the case doggedly, refusing to give up despite numerous setbacks and obstacles.

    Thám tử kiên trì theo đuổi vụ án, không chịu bỏ cuộc mặc dù gặp nhiều trở ngại và thất bại.

  • The athlete fought through the pain and finished the race doggedly, determined to cross the finish line.

    Vận động viên đã chiến đấu với cơn đau và kiên trì hoàn thành cuộc đua, quyết tâm về đích.

  • The sales representative made countless calls and sent countless emails, doggedly trying to secure the deal.

    Nhân viên bán hàng đã gọi điện vô số lần và gửi vô số email, kiên trì cố gắng để đạt được thỏa thuận.

  • The student studied tirelessly and prepared doggedly for the exam, determined to succeed.

    Cậu sinh viên học tập không biết mệt mỏi và kiên trì chuẩn bị cho kỳ thi, quyết tâm đạt điểm cao.

  • The chef cooked relentlessly for hours, doggedly prepping for a gourmet dinner party.

    Đầu bếp nấu ăn miệt mài trong nhiều giờ, miệt mài chuẩn bị cho bữa tiệc tối sang trọng.

  • The scientist conducted experiments doggedly, persisting through numerous failures in pursuit of a breakthrough.

    Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm một cách bền bỉ, kiên trì qua nhiều lần thất bại để theo đuổi mục tiêu đột phá.

  • The writer wrote diligently for hours, doggedly working on her novel.

    Nhà văn đã miệt mài viết trong nhiều giờ, miệt mài làm việc cho cuốn tiểu thuyết của mình.

  • The athlete trained fiercely, doggedly pushing herself to improve her skills.

    Vận động viên này đã tập luyện rất chăm chỉ, kiên trì nỗ lực để cải thiện kỹ năng của mình.

  • The pianist practiced persistently, doggedly honing her craft.

    Nghệ sĩ piano đã luyện tập bền bỉ, kiên trì mài giũa kỹ năng của mình.

  • The manager administered the project doggedly, supervising every aspect of its execution.

    Người quản lý đã điều hành dự án một cách kiên trì, giám sát mọi khía cạnh của quá trình thực hiện.