Định nghĩa của từ punctually

punctuallyadverb

đúng giờ

/ˈpʌŋktʃuəli//ˈpʌŋktʃuəli/

"Punctually" bắt nguồn từ tiếng Latin "punctum", có nghĩa là "điểm". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "punctual", có nghĩa là "đúng giờ", như thể đang chạm đến một điểm cụ thể trong thời gian. Hậu tố "ly", chỉ cách thức, được thêm vào để tạo ra "punctually," mô tả hành động đúng giờ. Do đó, "punctually" ngụ ý là chính xác và đúng giờ, giống như một điểm đánh dấu một vị trí chính xác trên bản đồ.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningđúng giờ (không chậm trễ)

namespace
Ví dụ:
  • The train arrived punctually at 7:00 PM, allowing me ample time to catch my connecting flight.

    Tàu đến đúng giờ lúc 7:00 tối, cho tôi đủ thời gian để kịp chuyến bay nối chuyến.

  • The speaker began his presentation punctually at 9:00 AM, much to the delight of the audience.

    Diễn giả bắt đầu bài thuyết trình của mình đúng giờ vào lúc 9:00 sáng, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • She arrived punctually for her job interview, leaving herself enough time to relax before meeting the hiring manager.

    Cô ấy đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn xin việc, nhờ đó có đủ thời gian để thư giãn trước khi gặp người quản lý tuyển dụng.

  • The students arrived punctually for their exams, ensuring they had time to answer all the questions.

    Các sinh viên đến phòng thi đúng giờ, đảm bảo có đủ thời gian để trả lời tất cả các câu hỏi.

  • The doctor arrived punctually for his appointment with the patient, providing her with the medical attention she needed.

    Bác sĩ đã đến đúng giờ hẹn với bệnh nhân và cung cấp cho cô ấy sự chăm sóc y tế cần thiết.

  • The performance started punctually, with the dancers gracefully taking their positions on the stage.

    Buổi biểu diễn bắt đầu đúng giờ, với các vũ công duyên dáng vào vị trí của mình trên sân khấu.

  • The delivery truck arrived punctually, allowing the store to restock its shelves promptly.

    Xe tải giao hàng đến đúng giờ, giúp cửa hàng kịp sắp xếp hàng lên kệ.

  • The bus arrived punctually, giving the passengers enough time to transfer to their next modes of transportation.

    Xe buýt đến đúng giờ, giúp hành khách có đủ thời gian chuyển sang phương tiện di chuyển tiếp theo.

  • The sales team arrived punctually for their team-building session, eager to improve their skills.

    Đội ngũ bán hàng đã đến đúng giờ cho buổi xây dựng nhóm, mong muốn nâng cao kỹ năng của mình.

  • The wedding ceremony began punctually, with the bride and groom exchanging their vows in a timely manner.

    Lễ cưới bắt đầu đúng giờ khi cô dâu và chú rể trao lời thề nguyện đúng giờ.