Định nghĩa của từ unemotionally

unemotionallyadverb

vô cảm

/ˌʌnɪˈməʊʃənəli//ˌʌnɪˈməʊʃənəli/

"Unemotionally" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") với tính từ "emotionally". Bản thân "Emotionally" bắt nguồn từ danh từ "emotion", có nguồn gốc từ tiếng Latin "emotio", có nghĩa là "một sự di chuyển ra ngoài, một sự khuấy động". Việc sử dụng "unemotionally" phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào cảm xúc và tầm quan trọng của chúng trong trải nghiệm của con người, cũng như mong muốn mô tả trạng thái thiếu sự gắn kết về mặt cảm xúc.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unemotional

namespace
Ví dụ:
  • The doctor delivered the diagnosis to the patient unemotionally, without any sympathy or compassion.

    Bác sĩ đưa ra chẩn đoán cho bệnh nhân một cách vô cảm, không hề có sự thông cảm hay lòng trắc ẩn.

  • The police officer read out the list of charges against the suspect unemotionally, without any feelings of anger or contempt.

    Viên cảnh sát đọc to danh sách cáo buộc đối với nghi phạm một cách vô cảm, không hề có cảm giác tức giận hay khinh thường.

  • The news anchor reported the tragic story of the disaster in a calm and unemotional voice, neither showing any grief nor displaying any emotions.

    Người dẫn chương trình đưa tin về thảm họa thương tâm bằng giọng nói bình tĩnh và vô cảm, không hề tỏ ra đau buồn hay biểu lộ cảm xúc.

  • The spokesperson gave the press conference, explaining the company's decision to lay off employees unemotionally, without any signs of regret or empathy.

    Người phát ngôn đã tổ chức họp báo, giải thích quyết định sa thải nhân viên của công ty một cách vô cảm, không hề có dấu hiệu hối tiếc hay đồng cảm.

  • The lawyer argued the case unemotionally, presenting the facts without any passion or enthusiasm.

    Luật sư đã tranh luận vụ án một cách vô cảm, trình bày sự việc mà không hề có chút đam mê hay nhiệt huyết nào.

  • The astronomer described the scientific findings of the research project unemotionally, without any enthusiasm or excitement.

    Nhà thiên văn học đã mô tả những phát hiện khoa học của dự án nghiên cứu một cách vô cảm, không hề có sự nhiệt tình hay phấn khích.

  • The surgeon operated on the patient in an unemotional and focused manner, without any shows of nerves or distress.

    Bác sĩ phẫu thuật đã phẫu thuật cho bệnh nhân một cách tập trung và không cảm xúc, không hề biểu lộ sự lo lắng hay đau khổ.

  • The director conducted the rehearsals for the play unemotionally, providing critiques without any praise or criticism.

    Đạo diễn đã chỉ đạo buổi tập cho vở kịch một cách vô cảm, đưa ra những lời phê bình mà không có lời khen hay chỉ trích nào.

  • The referee officiated the game unemotionally, calling out the penalties without any displays of animosity or favoritism.

    Trọng tài điều khiển trận đấu một cách vô cảm, thổi phạt mà không hề biểu lộ thái độ thù địch hay thiên vị.

  • The teacher graded the exam papers unemotionally, without any expressions of joy or disappointment.

    Giáo viên chấm bài thi một cách vô cảm, không biểu lộ niềm vui hay thất vọng.