Định nghĩa của từ consternation

consternationnoun

sự mất tinh thần

/ˌkɒnstəˈneɪʃn//ˌkɑːnstərˈneɪʃn/

Từ "consternation" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "consternātiōn", có nghĩa là "sự phân tán của các vì sao" hoặc "sự nhầm lẫn". Trong chiêm tinh học cổ đại, người ta tin rằng chuyển động của các vì sao và hành tinh có thể tác động đến các vấn đề của con người. Khi có một sự kiện thiên thể quan trọng, chẳng hạn như sự giao hội đột ngột của các hành tinh hoặc sự xuất hiện của một sao chổi, thì nó được cho là gây ra "consternatio", có nghĩa là "thảm họa chiêm tinh", sự nhầm lẫn hoặc xáo trộn giữa các thiên thể, liên quan đến từ tiếng Latin "consternāre", có nghĩa là lật đổ hoặc phân tán. Cuối cùng, ý nghĩa của từ consternation đã chuyển sang mô tả trạng thái tinh thần, chẳng hạn như sự bối rối, sốc hoặc kinh hoàng, đặc biệt là khi phản ứng với một sự kiện quan trọng. Vào thời điểm nó đi vào tiếng Anh, nó đã mất đi hầu hết hàm ý chiêm tinh của nó và chỉ đơn giản được sử dụng để mô tả phản ứng cảm xúc mạnh mẽ đối với một tình huống gây ra sự nhầm lẫn hoặc rối loạn. Nói một cách ngắn gọn, từ "consternation" phát triển từ cách sử dụng ban đầu trong chiêm tinh học để biểu thị trạng thái tâm lý bối rối và sợ hãi gây ra bởi một sự kiện gây ra hỗn loạn hoặc mất trật tự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời

exampleto strike someone with consternation; to cause great consternation to someone: làm cho ai thất kinh khiếp đảm

namespace
Ví dụ:
  • The news of the company's sudden layoffs caused a wave of consternation among the employees.

    Tin tức về việc công ty đột ngột sa thải nhân viên đã gây ra làn sóng bàng hoàng trong nhân viên.

  • The announcement of the unexpected tax increase left the citizens in a state of consternation.

    Thông báo về việc tăng thuế bất ngờ khiến người dân vô cùng bàng hoàng.

  • The unexpected resignation of the CEO left the board of directors in consternation as they searched for a replacement.

    Việc CEO bất ngờ từ chức khiến hội đồng quản trị bối rối khi tìm người thay thế.

  • The devastating news of the natural disaster left the entire community in a state of consternation.

    Tin tức đau lòng về thảm họa thiên nhiên đã khiến toàn thể cộng đồng rơi vào trạng thái bàng hoàng.

  • When the train stopped unexpectedly in the middle of the countryside, the passengers were thrown into a state of consternation.

    Khi tàu dừng lại đột ngột giữa vùng nông thôn, hành khách vô cùng hoảng loạn.

  • The sudden announcement of the company's bankruptcy sent shock waves through the entire industry, causing consternation among its competitors.

    Thông báo đột ngột về việc công ty phá sản đã gây chấn động toàn ngành, khiến các đối thủ cạnh tranh của công ty hoang mang.

  • The unexpected news that the project would be scrapped left the team in consternation and questioning the future of their work.

    Tin tức bất ngờ rằng dự án sẽ bị hủy bỏ khiến nhóm nghiên cứu vô cùng bàng hoàng và nghi ngờ về tương lai công việc của mình.

  • The revelation of a major security breach of the company's database left everyone in a state of consternation as they worked to resolve the issue.

    Việc tiết lộ một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng trong cơ sở dữ liệu của công ty đã khiến mọi người vô cùng bàng hoàng khi họ đang nỗ lực giải quyết vấn đề.

  • The discovery of a major discrepancy in the company's financial reports left the board members and investors in a state of consternation.

    Việc phát hiện ra sự sai lệch lớn trong báo cáo tài chính của công ty khiến các thành viên hội đồng quản trị và nhà đầu tư vô cùng bàng hoàng.

  • The sudden power cut plunged the entire neighborhood into consternation as they tried to cope in the darkness.

    Việc mất điện đột ngột khiến toàn bộ khu phố hoang mang khi họ cố gắng sống sót trong bóng tối.