Định nghĩa của từ undrinkable

undrinkableadjective

không thể uống được

/ʌnˈdrɪŋkəbl//ʌnˈdrɪŋkəbl/

Từ "undrinkable" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Việc sử dụng thuật ngữ này sớm nhất được ghi chép lại có từ thế kỷ thứ 9, khi nó được viết là "un-drincan" hoặc "un-drinac". Vào thời điểm đó, nó có nghĩa là "không phù hợp để uống" hoặc "không có khả năng say". Từ "un-" là một dạng kết hợp phủ định nghĩa của từ tiếp theo và "drincan" là động từ tiếng Anh cổ "to drink". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "undrinkable", cụ thể là ám chỉ thứ gì đó không phù hợp hoặc khó chịu để tiêu thụ. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, từ này đã được sử dụng trong nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp ("không thể uống được"), tiếng Ý ("indegustabile") và tiếng Tây Ban Nha ("indebeble"), tất cả đều truyền tải cùng một ý nghĩa là thứ gì đó không thể chấp nhận hoặc không ngon miệng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể uống được

namespace
Ví dụ:
  • The water in the well was undrinkable due to its high levels of contamination.

    Nước trong giếng không thể uống được vì mức độ ô nhiễm cao.

  • I accidentally spilled bleach in my glass of water, making it undrinkable.

    Tôi vô tình làm đổ thuốc tẩy vào cốc nước, khiến nó không thể uống được.

  • After the storm, the river turned into an undrinkable, murky mess.

    Sau cơn bão, dòng sông trở nên đục ngầu, không thể uống được.

  • The tap water in this building is undrinkable and we're forced to rely on bottled water.

    Nước máy trong tòa nhà này không thể uống được và chúng tôi buộc phải sử dụng nước đóng chai.

  • The perfume store owner accidentally spilled an entire bottle of perfume into the water fountain, making it undrinkable for hours.

    Chủ cửa hàng nước hoa đã vô tình làm đổ toàn bộ chai nước hoa vào vòi phun nước, khiến nước không thể uống được trong nhiều giờ.

  • The expensive wine they served at the dinner party tasted undrinkable, leaving many guests disappointed.

    Loại rượu đắt tiền mà họ phục vụ trong bữa tiệc tối có vị không thể uống được, khiến nhiều khách thất vọng.

  • If you drink from this muddy puddle, you're going to end up with an undrinkable mess in your mouth.

    Nếu bạn uống nước từ vũng bùn này, bạn sẽ thấy một đống bùn không thể uống được trong miệng.

  • After weeks of drought, the only water left in the reservoir was undrinkable and unsanitary.

    Sau nhiều tuần hạn hán, nguồn nước duy nhất còn lại trong hồ chứa không thể uống được và không hợp vệ sinh.

  • The stench coming from the tap water was so overpowering that it was undrinkable, forcing us to buy bottled water instead.

    Mùi hôi thối từ nước máy nồng nặc đến mức không thể uống được, buộc chúng tôi phải mua nước đóng chai.

  • The sour milk left in the refrigerator sure looks undrinkable, but my toddler is intent on drinking every last drop.

    Sữa chua để trong tủ lạnh trông có vẻ không thể uống được, nhưng đứa con mới biết đi của tôi vẫn muốn uống đến giọt cuối cùng.