Định nghĩa của từ indirectness

indirectnessnoun

sự gián tiếp

/ˌɪndəˈrektnəs//ˌɪndəˈrektnəs/

Từ "indirectness" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tương đương trong tiếng Latin là "indirectus", có nghĩa là "quay hoặc bẻ cong sang một bên". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "indirectnesse," có nghĩa là "đi chệch khỏi hướng trực tiếp". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ hướng vật lý mà còn cả ý nghĩa tượng trưng. "Indirectness" bắt đầu mô tả sự thiếu thẳng thắn hoặc chân thành trong giao tiếp. Mọi người sẽ sử dụng các phương pháp hoặc ngôn ngữ gián tiếp để truyền tải thông điệp của mình, thường tránh các tuyên bố trực tiếp hoặc rõ ràng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm nhiều hình thức giao tiếp gián tiếp khác nhau, bao gồm ngôn ngữ mơ hồ, ẩn dụ và cách nói giảm nói tránh. Ngày nay, "indirectness" được công nhận rộng rãi là một khía cạnh quan trọng của giao tiếp giữa con người, thường được sử dụng để điều hướng các tình huống xã hội phức tạp, tránh xung đột hoặc truyền tải các thông điệp tinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính gián tiếp

meaningtính không thẳng, tính quanh co

meaningtính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's message to the employees was filled with indirectness as he didn't explicitly mention the upcoming layoffs.

    Thông điệp của CEO gửi tới nhân viên mang tính gián tiếp vì ông không đề cập rõ ràng tới đợt sa thải sắp tới.

  • In their conversation, she used indirectness to avoid confronting him about his recent behavior.

    Trong cuộc trò chuyện, cô dùng cách gián tiếp để tránh đối đầu với anh về hành vi gần đây của anh.

  • The sooner they address the issue directly, the less time they'll have to spend on indirectness and misunderstandings.

    Họ giải quyết vấn đề trực tiếp càng sớm thì càng ít thời gian phải tốn vào sự gián tiếp và hiểu lầm.

  • The politician's speech was filled with indirectness, leaving the audience uncertain about his true intentions.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy ẩn ý, ​​khiến khán giả không chắc chắn về ý định thực sự của ông.

  • His attempts at indirectness only seemed to confuse her further, and she wished that he would just speak directly instead.

    Những nỗ lực gián tiếp của anh dường như chỉ khiến cô thêm bối rối, và cô ước gì anh nói thẳng ra.

  • In a meeting with his superiors, he opted for indirectness, hoping that they would pick up on his clues and take the desired action.

    Trong cuộc họp với cấp trên, ông đã chọn cách gián tiếp, hy vọng rằng họ sẽ nhận ra manh mối của ông và thực hiện hành động mong muốn.

  • The indirectness in their communication had led to a misunderstanding that could have been easily avoided with straightforward communication.

    Sự gián tiếp trong giao tiếp của họ đã dẫn đến sự hiểu lầm mà lẽ ra có thể dễ dàng tránh được bằng cách giao tiếp thẳng thắn.

  • The negotiator's use of indirectness allowed her to achieve her goals while preserving the face and dignity of the opposing party.

    Việc sử dụng phương pháp gián tiếp cho phép người đàm phán đạt được mục tiêu của mình trong khi vẫn giữ được thể diện và phẩm giá của bên đối lập.

  • In order to resolve the conflict, they had to move beyond indirectness and speak directly and honestly with one another.

    Để giải quyết xung đột, họ phải vượt qua sự gián tiếp và nói chuyện trực tiếp và trung thực với nhau.

  • The indirectness of his language led to a lot of misunderstandings, and he realized that it was time to start being more clear and straightforward in his communication.

    Sự gián tiếp trong ngôn ngữ của ông đã dẫn đến nhiều hiểu lầm, và ông nhận ra rằng đã đến lúc cần phải giao tiếp rõ ràng và thẳng thắn hơn.