Định nghĩa của từ circumlocution

circumlocutionnoun

sự nói vòng vo

/ˌsɜːkəmləˈkjuːʃn//ˌsɜːrkəmləˈkjuːʃn/

"Circumlocution" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "circum" có nghĩa là "around" và "locutio" có nghĩa là "speaking" hoặc "utterance". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động nói quanh co hoặc tránh một câu nói trực tiếp, thường là để gây nhầm lẫn hoặc lừa dối người khác. Nói cách khác, đó là một cách nói tránh né vấn đề hoặc sử dụng ngôn ngữ vòng vo để truyền đạt một thông điệp mơ hồ hoặc không rõ ràng. Khái niệm này sau đó được tác giả và nhà phê bình xã hội người Anh Thomas Babington Macaulay đặt ra là "circumlocution" trong tác phẩm châm biếm năm 1837 của ông, "The Whigs and the People". Ông sử dụng thuật ngữ này để chỉ trích các quan chức chính phủ ngần ngại tiết lộ sự thật hoặc giữ bí mật với công chúng. Kể từ đó, "circumlocution" đã được sử dụng để mô tả ngôn ngữ cố tình mơ hồ, né tránh hoặc gây hiểu lầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc

meaning(ngôn ngữ học) ngữ giải thích

namespace
Ví dụ:
  • In order to avoid saying exactly what I meant, I resorted to extensive circumlocution and ended up confusing everyone in the room.

    Để tránh nói chính xác những gì mình muốn nói, tôi đã dùng lối diễn đạt vòng vo và kết cục là khiến mọi người trong phòng đều bối rối.

  • Instead of answering the direct question, the speaker engaged in convoluted circumlocution that left the listeners bewildered.

    Thay vì trả lời câu hỏi trực tiếp, người nói lại sử dụng lối diễn đạt vòng vo khiến người nghe bối rối.

  • Her circumlocution was so extensive that it took her several minutes to convey a simple idea.

    Cô ấy nói vòng vo đến mức phải mất vài phút mới truyền đạt được một ý tưởng đơn giản.

  • In his effort to be diplomatic, the minister employed circumlocution that left the audience guessing about his true intentions.

    Trong nỗ lực ngoại giao, vị bộ trưởng đã sử dụng lối diễn đạt quanh co khiến khán giả phải đoán già đoán non về ý định thực sự của ông.

  • The speaker's circumlocution was so complex that it required significant effort from the audience to interpret his meaning.

    Cách diễn đạt vòng vo của người nói phức tạp đến mức khán giả phải nỗ lực rất nhiều mới có thể hiểu được ý của ông.

  • Her convoluted circumlocution made it clear that she was avoiding the issue entirely.

    Cách diễn đạt vòng vo của cô cho thấy rõ ràng là cô đang hoàn toàn tránh né vấn đề.

  • In an attempt to be polite, the guest used extensive circumlocution that left the host uncertain about his real feelings.

    Để tỏ ra lịch sự, vị khách đã dùng lối nói vòng vo khiến chủ nhà không chắc chắn về cảm xúc thực sự của mình.

  • The debater's circumlocution was so intricate that it seemed as though he were trying to weave a web of confusion around his opponents.

    Cách diễn đạt vòng vo của người tranh luận phức tạp đến nỗi có vẻ như ông ta đang cố gắng tạo ra một mạng lưới gây nhầm lẫn xung quanh đối thủ của mình.

  • The speaker's elaborate circumlocution masked his true opinion.

    Cách diễn đạt vòng vo phức tạp của người nói đã che giấu ý kiến ​​thực sự của ông ta.

  • Her circumlocution was so perplexing that it almost seemed as though she were speaking in code, leaving the audience completely baffled.

    Cách nói vòng vo của cô ấy khó hiểu đến nỗi dường như cô ấy đang nói bằng mật mã, khiến khán giả hoàn toàn bối rối.