danh từ
tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không quan tâm
tính vô tư lự; sự không lo lắng
không quan tâm
/ˌʌnkənˈsɜːn//ˌʌnkənˈsɜːrn/"Unconcern" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "concern". Bản thân "Concern" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "concerner", có nghĩa là "chạm vào, tác động". Do đó, "unconcern" theo nghĩa đen là "không bị chạm vào hoặc tác động". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của trạng thái cảm xúc của cá nhân và khái niệm thờ ơ.
danh từ
tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không quan tâm
tính vô tư lự; sự không lo lắng
Bất chấp tình trạng giao thông, John lái xe một cách bình thản, tự tin vào khả năng điều hướng của mình.
Nhà đàm phán dày dạn kinh nghiệm đã tiếp cận những cuộc đàm phán khó khăn một cách bình thản, biết rằng chuyên môn của mình sẽ giúp bà vượt qua.
Emma bước lên chuyến tàu điện ngầm đông đúc mà không hề lo lắng, cô đã quen với sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.
Cầu thủ ngôi sao của đội đã bỏ lỡ một vài cú đánh quan trọng trong trận đấu, nhưng huấn luyện viên của họ vẫn không quan tâm, mà còn khen ngợi nỗ lực của họ.
Người nghệ sĩ tiếp tục vẽ một cách vô tư, để dòng chảy sáng tạo dẫn dắt những nét vẽ của mình.
Học sinh đã làm bài kiểm tra bất ngờ một cách nhẹ nhàng, không lo lắng, tin tưởng vào sự chuẩn bị của mình.
Người đầu bếp nấu món ăn phức tạp này một cách vô tư, tự tin vào kỹ năng nấu nướng của mình.
Các vận động viên đã bị thương trong cuộc thi, nhưng huấn luyện viên của họ đã an ủi họ một cách không lo lắng, biết rằng họ sẽ hồi phục.
Diễn giả đã dễ dàng thu hút được khán giả, không hề bối rối trước quy mô của đám đông, thể hiện sự không quan tâm.
Người lữ hành đã phải đối mặt với những tình huống không lường trước được trong chuyến đi, nhưng vẫn giữ thái độ bình thản, quyết tâm tận hưởng cuộc phiêu lưu.