Định nghĩa của từ uncommitted

uncommittedadjective

không cam kết

/ˌʌnkəˈmɪtɪd//ˌʌnkəˈmɪtɪd/

Từ "uncommitted" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ của động từ "commit". Bản thân "Commit" bắt nguồn từ tiếng Latin "committere", có nghĩa là "ủy thác, trao tặng, cam kết". Do đó, "uncommitted" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được cam kết", biểu thị sự thiếu cam kết, nghĩa vụ hoặc sự tham gia. Nó xuất hiện vào thế kỷ 16 và biểu thị trạng thái không bị ràng buộc bởi bất kỳ lời hứa hoặc hành động ràng buộc nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông giao, không uỷ thác

meaning(ngoại giao) không cam kết, không liên kết

examplean uncommitted nation: một nước không liên kết

namespace
Ví dụ:
  • After breaking up with her long-term boyfriend, Sarah remained uncommitted to finding a new partner and instead focused on her career.

    Sau khi chia tay bạn trai lâu năm, Sarah vẫn chưa có ý định tìm kiếm người yêu mới mà thay vào đó tập trung vào sự nghiệp.

  • The city council's stance on the proposed development plan remained uncommitted until the final meeting, where a majority decided to approve the plans.

    Quan điểm của hội đồng thành phố về kế hoạch phát triển được đề xuất vẫn chưa được cam kết cho đến cuộc họp cuối cùng, khi đa số quyết định phê duyệt các kế hoạch.

  • The manager kept his players uncommitted to their formations throughout the match, rotating them continuously in response to the game's ebb and flow.

    Huấn luyện viên không cho các cầu thủ giữ nguyên đội hình trong suốt trận đấu, thay đổi liên tục để ứng phó với diễn biến của trận đấu.

  • The government's position on the climate change agreement remained uncommitted until the very last moment, causing tension and frustration among environmental advocates.

    Quan điểm của chính phủ về thỏa thuận biến đổi khí hậu vẫn chưa được cam kết cho đến phút cuối cùng, gây căng thẳng và thất vọng cho những người ủng hộ môi trường.

  • The author's writing style consistently remained uncommitted to any particular genre, offering readers a unique blend of different literary techniques.

    Phong cách viết của tác giả luôn không bó buộc vào bất kỳ thể loại cụ thể nào, mang đến cho độc giả sự kết hợp độc đáo các kỹ thuật văn học khác nhau.

  • The jurors remained uncommitted in their deliberations for several hours before finally reaching a verdict in the high-profile case.

    Các bồi thẩm đoàn vẫn chưa đưa ra quyết định trong nhiều giờ trước khi đưa ra phán quyết cuối cùng trong vụ án nổi tiếng này.

  • The actor's response to the leading role offer oscillated between give and take, remaining uncommitted to appearing in the film until the producer sweetened the deal.

    Phản ứng của nam diễn viên trước lời đề nghị đóng vai chính dao động giữa việc đồng ý và từ chối, vẫn chưa cam kết sẽ xuất hiện trong phim cho đến khi nhà sản xuất đưa ra thỏa thuận hấp dẫn hơn.

  • In the frantic swirl of epidemic, the doctors remained uncommitted until an apparent cure emerged, causing celebration and relief in the community.

    Trong cơn lốc xoáy điên cuồng của dịch bệnh, các bác sĩ vẫn không cam kết cho đến khi tìm ra phương pháp chữa trị rõ ràng, khiến cộng đồng vui mừng và nhẹ nhõm.

  • The athlete's fervour towards representing his country in the international sport remained uncommitted until his skill level reached the required standard.

    Niềm đam mê của vận động viên này đối với việc đại diện cho đất nước mình trong môn thể thao quốc tế vẫn không thay đổi cho đến khi trình độ kỹ năng của anh đạt đến tiêu chuẩn yêu cầu.

  • The writer's fiction concept remained uncommitted for months, and it took some extra tweaks and thinking to bring it to fruition.

    Ý tưởng tiểu thuyết của tác giả vẫn chưa được xác định trong nhiều tháng và phải mất thêm một số điều chỉnh và suy nghĩ để đưa nó thành hiện thực.