Định nghĩa của từ unceremoniously

unceremoniouslyadverb

một cách kỳ lạ

/ˌʌnˌserəˈməʊniəsli//ˌʌnˌserəˈməʊniəsli/

"Unceremoniously" bắt nguồn từ "ceremony", có nghĩa là một hành động hoặc nghi lễ trang trọng. Tiền tố "un-" phủ định nghĩa, tạo ra "unceremonious", có nghĩa là không có nghi lễ hoặc nghi thức. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ceremonie", bắt nguồn từ tiếng Latin "ceremonia", có nghĩa là "nghi lễ tôn giáo". "Unceremoniously" nhấn mạnh sự thiếu tính trang trọng và thường ngụ ý sự đột ngột hoặc thiếu tôn trọng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo

meaningkhông nghi thức, không trịnh trọng

meaningkhông lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ

namespace
Ví dụ:
  • The town council unceremoniously dismissed the mayor during a heated meeting.

    Hội đồng thị trấn đã sa thải thị trưởng một cách đột ngột trong một cuộc họp căng thẳng.

  • The CEO unceremoniously fired the company's top executive with no warning.

    Tổng giám đốc điều hành đã sa thải giám đốc điều hành cấp cao của công ty mà không hề báo trước.

  • The coach unceremoniously benched the star player after a poor performance.

    Huấn luyện viên đã bất ngờ đưa cầu thủ ngôi sao này lên băng ghế dự bị sau màn trình diễn tệ hại.

  • The prison officials unceremoniously transferred the inmate to a maximum-security facility.

    Các viên chức nhà tù đã nhanh chóng chuyển tù nhân đến một cơ sở giam giữ an ninh tối đa.

  • The museum curator unceremoniously removed the disputed artwork from its prominent place on the wall.

    Người quản lý bảo tàng đã nhanh chóng gỡ bỏ tác phẩm nghệ thuật gây tranh cãi khỏi vị trí nổi bật trên tường.

  • The judge unceremoniously dismissed the case due to a lack of evidence.

    Vị thẩm phán đã bác bỏ vụ kiện một cách đột ngột vì thiếu bằng chứng.

  • The chef unceremoniously substituted the assigned dish with another, leading to a kitchen uproar.

    Đầu bếp đã vô tình thay thế món ăn được giao bằng một món khác, khiến cả bếp náo loạn.

  • The university dean unceremoniously withdrew the prestigious scholarship from the student.

    Trưởng khoa của trường đại học đã đột ngột thu hồi học bổng danh giá của sinh viên.

  • The museum volunteers unceremoniously terminated the event coordinator's contract after a series of mishaps.

    Các tình nguyện viên của bảo tàng đã chấm dứt hợp đồng với người điều phối sự kiện một cách đột ngột sau một loạt sự cố.

  • The manager unceremoniously terminated the employee's services, leaving them shocked and disheartened.

    Người quản lý đã chấm dứt hợp đồng lao động với nhân viên đó một cách đột ngột, khiến họ bị sốc và chán nản.