Định nghĩa của từ cannot

cannotcontraction

không thể

/ˈkanɒt//ˈkanət//kaˈnɒt/

Định nghĩa của từ undefined

"Cannot" là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "ne" (không) và "can", bản thân chúng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "kunnan", có nghĩa là "biết". Ban đầu, "can" ám chỉ khả năng hoặc kiến ​​thức, vì vậy "cannot" có nghĩa là "không biết cách". Theo thời gian, "can" đã phát triển để bao hàm các khả năng rộng hơn, khiến "cannot" trở thành từ trái nghĩa với khả năng làm điều gì đó.

Tóm Tắt

type phủ định của can

namespace
Ví dụ:
  • I cannot drive due to my damaged license.

    Tôi không thể lái xe vì giấy phép lái xe của tôi bị hỏng.

  • The software cannot be installed on this operating system.

    Phần mềm không thể cài đặt trên hệ điều hành này.

  • The artist cannot replicate that particular painting.

    Nghệ sĩ không thể sao chép bức tranh đó được.

  • They cannot afford to take a vacation this year.

    Họ không đủ khả năng để đi nghỉ trong năm nay.

  • The locksmith cannot open the door without the right key.

    Thợ khóa không thể mở cửa nếu không có đúng chìa khóa.

  • The athlete cannot perform her best at an altitude higher than , meters.

    Vận động viên không thể đạt thành tích tốt nhất ở độ cao lớn hơn , mét.

  • The book cannot be borrowed without showing a valid library card.

    Không thể mượn sách nếu không xuất trình thẻ thư viện hợp lệ.

  • The construction cannot be completed before the end of next year.

    Việc xây dựng không thể hoàn thành trước cuối năm sau.

  • The tornado cannot be controlled by human beings.

    Con người không thể kiểm soát được cơn lốc xoáy.

  • The doors cannot be opened because the batteries of the electronic key system have run out.

    Không thể mở cửa vì pin của hệ thống chìa khóa điện tử đã hết.