Định nghĩa của từ try for

try forphrasal verb

cố gắng cho

////

Cụm từ "try for" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, là "trenchen", có nghĩa là "phấn đấu hoặc nỗ lực". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành dạng hiện tại, "try for," có nghĩa là cố gắng hoặc nỗ lực để hoàn thành một điều gì đó. Đến thế kỷ 15, bản thân "try" đã mang nghĩa là "attempt" hoặc "thử nghiệm". Ngày nay, "try for" được sử dụng như một cụm động từ chỉ một hành động được thực hiện với mục đích thành công, mặc dù kết quả không nhất thiết phải được đảm bảo. Điều thú vị là trong một số phương ngữ của tiếng Anh, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, "try and" là một cụm từ phổ biến hơn, nhưng "try for" vẫn được sử dụng rộng rãi ở nhiều khu vực của thế giới nói tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • I tried on several dresses before making a decision.

    Tôi đã thử nhiều chiếc váy trước khi đưa ra quyết định.

  • The chef is trying to create a new dish using local ingredients.

    Đầu bếp đang cố gắng tạo ra một món ăn mới sử dụng nguyên liệu địa phương.

  • She tried to learn Spanish while traveling through South America.

    Cô đã cố gắng học tiếng Tây Ban Nha trong chuyến du lịch qua Nam Mỹ.

  • Our team tried our best to win the game, but we came up short.

    Đội của chúng tôi đã cố gắng hết sức để giành chiến thắng nhưng vẫn không thành công.

  • The doctor prescribed medication and instructed the patient to try it for a month.

    Bác sĩ kê đơn thuốc và hướng dẫn bệnh nhân dùng thử trong một tháng.

  • We tried to contact the client multiple times, but have not received a response.

    Chúng tôi đã cố gắng liên hệ với khách hàng nhiều lần nhưng vẫn chưa nhận được phản hồi.

  • He tried to stay optimistic despite the challenging circumstances.

    Ông cố gắng giữ thái độ lạc quan mặc dù hoàn cảnh gặp nhiều khó khăn.

  • The first time we tried skating, we fell down repeatedly.

    Lần đầu tiên chúng tôi thử trượt băng, chúng tôi đã ngã liên tục.

  • We tried running the software on a different computer, but it didn't work any better.

    Chúng tôi đã thử chạy phần mềm trên một máy tính khác nhưng hiệu quả cũng không khả quan hơn.

  • I've tried to quit smoking several times, but it's been difficult to stick with it.

    Tôi đã cố gắng bỏ thuốc lá nhiều lần, nhưng thật khó để duy trì được.