danh từ
sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)
assay furnace: lò thử (vàng)
radioactive assay: phép phân tích phóng xạ
kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)
động từ
thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)
assay furnace: lò thử (vàng)
radioactive assay: phép phân tích phóng xạ
(nghĩa bóng) thử thách giá trị
thử làm (việc gì khó khăn)