Định nghĩa của từ truffle

trufflenoun

nấm cục

/ˈtrʌfl//ˈtrʌfl/

Từ "truffle" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Ý "taruffolo", dùng để chỉ một loại nấm giống nấm. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tuber", có nghĩa là "sưng lên" hoặc "củ". Vào thế kỷ 16, người Pháp đã sử dụng từ "truffe" để mô tả loại nấm hình nón quý giá mọc dưới lòng đất ở một số vùng cụ thể của Pháp và Ý. Từ này gắn liền với sự sang trọng và tính độc quyền khi nấm cục trở thành biểu tượng của ẩm thực cao cấp và ẩm thực thượng hạng. Ngày nay, từ "truffle" gợi lên hình ảnh về những món ăn ngon, hương vị tinh tế và trải nghiệm ẩm thực xa hoa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) nấm cục, nấm truyp

namespace

an expensive type of fungus that grows underground, used in cooking

một loại nấm đắt tiền mọc dưới lòng đất, được dùng trong nấu ăn

a soft round sweet made of chocolate

một loại kẹo mềm tròn làm từ sô cô la