Định nghĩa của từ truculent

truculentadjective

Trái đất

/ˈtrʌkjələnt//ˈtrʌkjələnt/

Từ tiếng Anh "truculent" bắt nguồn từ tiếng Latin "truci" có nghĩa là "có vẻ ngoài hung dữ hoặc man rợ". Trong tiếng Latin, tính từ này được dùng để mô tả các loài động vật hoang dã như chó sói hoặc gấu. Từ tiếng Latin "truci" được mượn từ tiếng Pháp cổ và chuyển thành từ "truchent". Trong tiếng Pháp cổ, từ này mang một ý nghĩa mới, ám chỉ một người hung dữ hoặc hung hăng. Tiếng Anh đã tiếp thu từ tiếng Pháp cổ "truchent" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại và cách viết đã phát triển theo thời gian thành "truculent." Ngày nay, "truculent" được dùng để mô tả một người hoặc một nhóm người có hành động hung hăng và đe dọa, với thái độ hung dữ hoặc man rợ. Ý nghĩa gốc của tiếng Latin vẫn còn vang vọng trong cách sử dụng từ này hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtàn bạo, tàn nhẫn

meaninghùng hổ, hung hăng

namespace
Ví dụ:
  • The hostile crowd became increasingly truculent as the politician continued with his speech.

    Đám đông thù địch ngày càng hung hăng khi chính trị gia tiếp tục bài phát biểu của mình.

  • The terrorist organization's demands were met with truculent resistance from the government.

    Những yêu cầu của tổ chức khủng bố đã gặp phải sự phản kháng quyết liệt từ phía chính phủ.

  • The truculent behaviour of the students during the assembly led to their detention by the principal.

    Hành vi hung hăng của học sinh trong buổi họp đã khiến hiệu trưởng bắt giữ các em.

  • The animal welfare group protested against the truculent handling of the endangered species by the authorities.

    Nhóm bảo vệ động vật đã phản đối cách xử lý thô bạo của chính quyền đối với các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The truculent customers refused to pay the bill, despite being addressed politely by the restaurant manager.

    Những vị khách hung hăng này từ chối trả tiền mặc dù đã được người quản lý nhà hàng cư xử lịch sự.

  • The truculent attitude of the opposition party leader led to a heated exchange during the parliamentary debate.

    Thái độ hung hăng của lãnh đạo đảng đối lập đã dẫn tới một cuộc tranh luận gay gắt trong phiên họp quốc hội.

  • The truculent tone of the interviewer made the guest uncomfortable, and they struggled to keep their composure.

    Giọng điệu gay gắt của người phỏng vấn khiến khách mời cảm thấy không thoải mái và họ phải cố gắng giữ bình tĩnh.

  • The truculent position taken by the manager regarding the safety measures resulted in a walkout by some employees.

    Quan điểm cứng rắn của người quản lý liên quan đến các biện pháp an toàn đã dẫn đến cuộc đình công của một số nhân viên.

  • The truculent response from the security guard meant that the student was banned from the premises.

    Phản ứng hung hăng của nhân viên bảo vệ có nghĩa là sinh viên đó đã bị cấm ra khỏi khuôn viên trường.

  • The judge's truculent demeanor during the trial left the defendant feeling intimidated and victimized.

    Thái độ hung hăng của thẩm phán trong suốt phiên tòa khiến bị cáo cảm thấy bị đe dọa và trở thành nạn nhân.