Định nghĩa của từ inimical

inimicaladjective

vô cùng

/ɪˈnɪmɪkl//ɪˈnɪmɪkl/

Từ "inimical" bắt nguồn từ tiếng Latin "inimicus", có nghĩa là "kẻ thù". Vào thời Trung cổ, người Pháp đã mượn từ này và biến đổi thành "enemical". Cuối cùng, người Anh đã tiếp thu từ này và biến đổi thành "inemical", sau đó trở thành "inimical" do ảnh hưởng của tiếng Latin trong thời kỳ Phục hưng. Tiền tố "in-" trong "inimical" có hàm ý tiêu cực, biểu thị sự phản đối, thù địch hoặc nghịch cảnh. Theo nghĩa rộng hơn, từ "inimical" được dùng để chỉ các yếu tố thù địch hoặc bất lợi cho một thứ gì đó, gây ra tác hại hoặc nghịch cảnh. Ví dụ bao gồm các mối nguy hiểm về môi trường, bệnh tật hoặc thậm chí là thái độ hoặc niềm tin tiêu cực. Do đó, tóm lại, "inimical" bắt nguồn từ tiếng Latin "inimicus", có nghĩa là "kẻ thù" và hiện được dùng để biểu thị một yếu tố bất lợi hoặc thù địch, đối lập với một thứ khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthù địch; không thân thiện

meaningđộc hại

namespace

harmful to something; not helping something

có hại cho cái gì đó; không giúp được gì

Ví dụ:
  • These policies are inimical to the interests of society.

    Những chính sách này đi ngược lại lợi ích của xã hội.

  • The polluted air in the city is inimical to the health of its inhabitants.

    Không khí ô nhiễm ở thành phố có hại cho sức khỏe của cư dân.

  • The acidic soil in the region is inimical to the growth of most crops.

    Đất có tính axit trong khu vực này không có lợi cho sự phát triển của hầu hết các loại cây trồng.

  • Ceaseless noise and bright lights in the city can be inimical to the sleep patterns of individuals.

    Tiếng ồn liên tục và ánh sáng chói chang trong thành phố có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ của mọi người.

  • The harsh winter in that part of the world is inimical to the survival of many species of plants and animals.

    Mùa đông khắc nghiệt ở khu vực đó ảnh hưởng xấu đến sự sinh tồn của nhiều loài thực vật và động vật.

not friendly

không thân thiện

Ví dụ:
  • an inimical stare

    một cái nhìn thù địch