Định nghĩa của từ depository

depositorynoun

lưu ký

/dɪˈpɒzɪtri//dɪˈpɑːzɪtɔːri/

Từ "depository" bắt nguồn từ tiếng Latin "depositus", có nghĩa là "placed" hoặc "đặt xuống". Trong tiếng Anh trung đại, từ "depositour" được dùng để mô tả người nhận hoặc giữ thứ gì đó, đặc biệt là tiền hoặc đồ có giá trị, để ủy thác cho người khác. Từ "depository" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 và bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "depositour". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một nơi cất giữ an toàn các vật phẩm có giá trị, chẳng hạn như kim loại quý hoặc đồ trang sức. Theo thời gian, ý nghĩa của "depository" đã phát triển để bao gồm các tổ chức tài chính, chẳng hạn như ngân hàng và công ty đầu tư, nắm giữ chứng khoán, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu, thay mặt cho khách hàng của họ. Ngày nay, "depository" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ địa điểm hoặc tổ chức nào lưu trữ hoặc giữ an toàn các vật phẩm hoặc tài sản có giá trị trong ủy thác. Tóm lại, từ "depository" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại từ tiếng Latin "depositus", có nghĩa là "placed" hoặc "đặt xuống". Nghĩa ban đầu của từ này dùng để chỉ người nhận hoặc giữ thứ gì đó dưới dạng ủy thác, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ địa điểm hoặc tổ chức nào lưu trữ hoặc giữ an toàn các vật phẩm hoặc tài sản có giá trị dưới dạng ủy thác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplehe is a depository of learning: ông ấy là cả một kho kiến thức

meaningngười giữ đồ gửi

typeDefault

meaninghạ, giảm

namespace
Ví dụ:
  • The national library served as a vast depository of historical texts and rare publications, preserving them for future generations.

    Thư viện quốc gia đóng vai trò là kho lưu trữ khổng lồ các văn bản lịch sử và ấn phẩm quý hiếm, bảo tồn chúng cho các thế hệ tương lai.

  • As an archivist, Rachel's job was to manage the depository of records and documents that detailed the history of the city.

    Là một nhân viên lưu trữ, công việc của Rachel là quản lý kho lưu trữ hồ sơ và tài liệu ghi chép chi tiết về lịch sử của thành phố.

  • The library's depository of scientific journals and research papers was an invaluable resource for scientists and academics alike.

    Kho lưu trữ các tạp chí khoa học và bài báo nghiên cứu của thư viện là nguồn tài nguyên vô giá đối với các nhà khoa học cũng như học giả.

  • The online depository of patents allowed inventors and entrepreneurs to easily access and study the intellectual property of others.

    Kho lưu trữ bằng sáng chế trực tuyến cho phép các nhà phát minh và doanh nhân dễ dàng truy cập và nghiên cứu tài sản trí tuệ của người khác.

  • The city's emergency response team maintained a depository of evacuation plans, disaster relief strategies, and emergency contact lists.

    Đội ứng phó khẩn cấp của thành phố đã lưu trữ các kế hoạch sơ tán, chiến lược cứu trợ thiên tai và danh sách liên lạc khẩn cấp.

  • The archdiocese's religious depository housed centuries-old religious texts and sacred artifacts, providing a wealth of information for scholars and theologians.

    Kho lưu trữ tôn giáo của tổng giáo phận lưu giữ các văn bản tôn giáo và hiện vật thiêng liêng có niên đại hàng thế kỷ, cung cấp nguồn thông tin phong phú cho các học giả và nhà thần học.

  • The national park's depository contained information on flora and fauna, enabling researchers to better understand the ecology of the area.

    Kho lưu trữ của công viên quốc gia chứa thông tin về hệ thực vật và động vật, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về hệ sinh thái của khu vực.

  • The historical society's depository held an extensive collection of photographs, maps, and documents detailing the history of the region.

    Kho lưu trữ của hội lịch sử lưu giữ một bộ sưu tập lớn các bức ảnh, bản đồ và tài liệu ghi lại chi tiết lịch sử của khu vực.

  • The law firm's depository stored electronic and physical copies of legal documents, contracts, and court records.

    Kho lưu trữ của công ty luật lưu trữ các bản sao điện tử và bản sao vật lý của các tài liệu pháp lý, hợp đồng và hồ sơ tòa án.

  • The museum's depository bore witness to thousands of years of cultural heritage by safeguarding ancient artifacts and artworks.

    Kho lưu trữ của bảo tàng là minh chứng cho hàng ngàn năm di sản văn hóa bằng cách bảo vệ các hiện vật và tác phẩm nghệ thuật cổ đại.

Từ, cụm từ liên quan