Định nghĩa của từ booby

boobynoun

con chim điên

/ˈbuːbi//ˈbuːbi/

Theo thời gian, thuật ngữ "booby" đã gắn liền với loài chim cốc nâu, một loài chim biển nhiệt đới có nhiều ở vùng Caribe. Các kiểu bay vụng về và vụng về của loài chim này khiến mọi người đặt biệt danh cho nó là "booby." Thuật ngữ này cuối cùng đã lan rộng để mô tả một người vụng về, vụng về hoặc ngốc nghếch, giống như loài chim này. Ngày nay, từ "booby" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì hoặc bất kỳ ai bị coi là ngớ ngẩn hoặc thiếu thông minh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười vụng về, người khờ dại

meaning(như) booby

namespace

a stupid person

một người ngu ngốc

Ví dụ:
  • Don't be such a booby!

    Đừng có ngốc nghếch thế chứ!

a word for a breast, used especially by children

một từ chỉ bầu ngực, được sử dụng đặc biệt bởi trẻ em

a large tropical bird with brightly coloured feet that lives near the sea

một loài chim nhiệt đới lớn với đôi chân rực rỡ sống gần biển