Định nghĩa của từ extenuating

extenuatingadjective

giảm nhẹ

/ɪkˈstenjueɪtɪŋ//ɪkˈstenjueɪtɪŋ/

Từ "extenuating" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "extenuare", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "kéo dài", và "extenus", có nghĩa là "sideways" hoặc "hướng ra ngoài". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "extenuare circumstantias" xuất hiện, có nghĩa là "kéo dài hoàn cảnh" hoặc "kéo dài hoàn cảnh". Cụm từ này ám chỉ hành động kéo dài hoặc kéo dài lời giải thích hoặc chi tiết của một tình huống. Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành "extenuating," và ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm ý tưởng cung cấp các tình huống giảm nhẹ hoặc biện minh giúp giảm mức độ nghiêm trọng hoặc tính đáng trách của một hành động. Ngày nay, từ "extenuating" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và triết học để mô tả các yếu tố làm giảm bớt hoặc làm giảm tác động của một sự kiện hoặc tình huống.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggiảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược

meaning(pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's extenuating circumstances, such as a family emergency and a tight deadline, explain why they were unable to complete the project on time.

    Những tình tiết bất khả kháng của người nói, chẳng hạn như trường hợp khẩn cấp trong gia đình và thời hạn gấp, giải thích lý do tại sao họ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.

  • Despite the extenuating circumstances caused by the pandemic, the company managed to stay afloat and even see a small profit.

    Bất chấp những hoàn cảnh bất lợi do đại dịch gây ra, công ty vẫn có thể tồn tại và thậm chí còn có được một khoản lợi nhuận nhỏ.

  • The defendant argued that the extenuating circumstances surrounding the event in question made it clear that she was not responsible for the crime.

    Bị cáo lập luận rằng những tình tiết giảm nhẹ liên quan đến sự kiện nói trên đã làm rõ rằng bị cáo không phải chịu trách nhiệm về tội ác.

  • The police officer offered leniency in light of the extenuating circumstances related to the person's criminal record and history of mental illness.

    Viên cảnh sát đã đề nghị khoan hồng dựa trên những tình tiết giảm nhẹ liên quan đến tiền án và tiền sử bệnh tâm thần của người đó.

  • Due to extenuating circumstances such as inclement weather and lack of resources, the event had to be postponed until a later date.

    Do những tình huống bất khả kháng như thời tiết xấu và thiếu nguồn lực, sự kiện đã phải hoãn lại đến một ngày sau đó.

  • The accused presented extenuating circumstances in court, including evidence of a drug addiction and a history of abuse.

    Bị cáo đã trình bày những tình tiết giảm nhẹ tại tòa, bao gồm bằng chứng về việc nghiện ma túy và tiền sử lạm dụng ma túy.

  • The doctor explained the extenuating circumstances that led to the patient's delayed arrival, which included a breakdown of transportation services and unexpected traffic.

    Bác sĩ giải thích những tình tiết bất khả kháng khiến bệnh nhân đến muộn, bao gồm sự cố dịch vụ vận chuyển và tình trạng giao thông bất ngờ.

  • The company acknowledged the extenuating circumstances that led to the delay in delivering the product, promising improvements and compensation for affected customers.

    Công ty thừa nhận những tình tiết bất khả kháng dẫn đến sự chậm trễ trong việc giao sản phẩm, đồng thời cam kết cải thiện và bồi thường cho khách hàng bị ảnh hưởng.

  • Despite the extenuating circumstances caused by limited resources and tight deadlines, the team still delivered a high-quality product.

    Bất chấp những hoàn cảnh bất lợi do nguồn lực hạn chế và thời hạn gấp rút, nhóm vẫn cung cấp một sản phẩm chất lượng cao.

  • The author's compelling description of extenuating circumstances made it clear that the outcome of the event was not in their control.

    Miêu tả hấp dẫn của tác giả về những tình tiết giảm nhẹ đã chứng minh rõ ràng rằng kết quả của sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của họ.