danh từ
(giải phẫu) cơ ba đầu
cơ tam đầu
/ˈtraɪseps//ˈtraɪseps/Từ "triceps" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "tri" có nghĩa là ba và "capitis" có nghĩa là đầu. Từ này dùng để chỉ cơ ba đầu của cánh tay trên, cụ thể là cơ tam đầu cánh tay. Cơ này có chức năng duỗi khớp khuỷu tay, cho phép chúng ta duỗi thẳng cánh tay và mở khóa từ tư thế cong. Thuật ngữ "triceps" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả cơ, và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong giải phẫu và sinh lý học. Đây là một từ hữu ích mà bất kỳ ai quan tâm đến sinh học con người hoặc vật lý trị liệu đều cần biết!
danh từ
(giải phẫu) cơ ba đầu
Sau một buổi tập luyện mệt mỏi, tôi thực sự cảm thấy nóng rát ở cơ tam đầu.
Để có cơ tam đầu khỏe hơn, hãy đảm bảo kết hợp các bài tập như chống đẩy, đẩy tạ xuống và duỗi tay qua đầu.
Tôi cần bắt đầu tập trung vào cơ tam đầu vì chúng luôn kém săn chắc hơn so với cơ nhị đầu.
Nhờ luyện tập thường xuyên, cơ tam đầu của tôi đã phát triển đáng kể trong vài tháng qua.
Tôi thích các bài tập tác động đến cả ba đầu cơ tam đầu vì chúng mang lại bài tập toàn diện hơn.
Hôm nay cơ tam đầu của tôi đau nhức kinh khủng, nhưng tôi biết nỗi đau đó là xứng đáng vì tôi đang dần tiến bộ.
Âm thanh run rẩy của cánh tay cô thực sự làm nổi bật cơ tam đầu nhão nhoét của cô.
Khi tập luyện cơ tam đầu, tôi luôn nhớ kéo giãn chúng thật kỹ để tránh chấn thương.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, cơ tam đầu của tôi có vẻ khó phát triển hơn so với các cơ khác ở cánh tay.
Kết hợp các bài tập phức hợp, chẳng hạn như chống đẩy và ép tạ, có thể giúp cơ tam đầu khỏe hơn và săn chắc hơn.