Định nghĩa của từ posterior

posterioradjective

sau

/pɒˈstɪəriə(r)//pɑːˈstɪriər/

Từ "posterior" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "post", nghĩa là "after" hoặc "phía sau", và danh từ tiếng Latin "or", gốc của "orem", nghĩa là "back" hoặc "phần sau". Khi ghép lại với nhau, từ "posterior" dùng để chỉ những thứ nằm sau phần trước hoặc các bộ phận cơ thể nằm sau chúng, chẳng hạn như mặt sau hoặc phần sau của một con vật hoặc đồ vật. Việc sử dụng "posterior" như một thuật ngữ y khoa có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để mô tả mặt sau của tử cung và các cơ quan khác trong cơ thể con người. Trong y học hiện đại, thuật ngữ "posterior" vẫn được sử dụng để mô tả các bộ phận của cơ thể và các cơ quan nằm sau các cấu trúc khác, chẳng hạn như thành sau của bụng hoặc khoang sau của hộp sọ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau

exampleevents posterior to the years 1945: các sự kiện xảy ra sau năm 1945

type danh từ

meaningmông đít

exampleevents posterior to the years 1945: các sự kiện xảy ra sau năm 1945

namespace
Ví dụ:
  • The statistical analysis revealed that the posterior probability of the hypothesis was higher than the prior probability.

    Phân tích thống kê cho thấy xác suất sau của giả thuyết cao hơn xác suất trước.

  • The physician ordered an MRI scan of the posterior region of the patient's brain to investigate the cause of the symptoms.

    Bác sĩ đã yêu cầu chụp MRI vùng sau não của bệnh nhân để tìm hiểu nguyên nhân gây ra các triệu chứng.

  • The computer model predicted that the posterior distribution of the parameter would follow a specific probability distribution.

    Mô hình máy tính dự đoán rằng phân phối sau của tham số sẽ tuân theo một phân phối xác suất cụ thể.

  • In the posterior analysis of the study, the researchers found that the intervention had a significant effect on the outcome.

    Trong phân tích sau nghiên cứu, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng sự can thiệp có tác động đáng kể đến kết quả.

  • During the surgery, the surgeon carefully exposed the posterior aspect of the hip joint to access the affected area.

    Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật sẽ cẩn thận bộc lộ phần sau của khớp hông để tiếp cận vùng bị ảnh hưởng.

  • The marketing team analyzed the posterior behavior of the customers to understand their preferences and patterns.

    Nhóm tiếp thị đã phân tích hành vi sau này của khách hàng để hiểu được sở thích và thói quen của họ.

  • The posterior error of the forecast model was larger than the prior error, indicating that the model's uncertainty had increased.

    Lỗi sau của mô hình dự báo lớn hơn lỗi trước, cho thấy độ không chắc chắn của mô hình đã tăng lên.

  • The physicist measured the posterior intensity of a cosmic ray source using a series of radiation detectors.

    Nhà vật lý đã đo cường độ sau của nguồn tia vũ trụ bằng cách sử dụng một loạt các máy dò bức xạ.

  • The study revealed that the posterior correlation between the variables was higher in the treatment group compared to the control group.

    Nghiên cứu cho thấy mối tương quan sau giữa các biến cao hơn ở nhóm điều trị so với nhóm đối chứng.

  • After the posterior testing, the software developer confirmed that the code had no defects and was ready to be deployed.

    Sau khi kiểm tra sau, nhà phát triển phần mềm xác nhận rằng mã không có lỗi và đã sẵn sàng để triển khai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches