Định nghĩa của từ notably

notablyadverb

đáng chú ý

/ˈnəʊtəbli//ˈnəʊtəbli/

"Notably" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "notabily", có nghĩa là "theo cách đáng chú ý" hoặc "đáng chú ý". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "notabilis", kết hợp "nota" (dấu hiệu, ký hiệu) và "-bilis" (có khả năng tồn tại). Do đó, "notably" có nghĩa là một cái gì đó nổi bật, được đánh dấu hoặc đáng được chú ý đặc biệt. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và tiếp tục biểu thị sự nổi bật hoặc sự khác biệt.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningđáng kể, đáng chú ý

meaningđặc biệt, nhất là

namespace

used for giving a good or the most important example of something

được sử dụng để đưa ra một ví dụ tốt hoặc quan trọng nhất về một cái gì đó

Ví dụ:
  • The house had many drawbacks, most notably its price.

    Ngôi nhà có nhiều nhược điểm, đáng chú ý nhất là giá của nó.

  • This argument has been put forward by many politicians, most notably by the Prime Minister and the Foreign Secretary.

    Lập luận này đã được nhiều chính trị gia đưa ra, nổi bật nhất là Thủ tướng và Bộ trưởng Ngoại giao.

  • The CEO's efforts to streamline operations have notably reduced the company's overhead costs by 25%.

    Những nỗ lực tinh giản hoạt động của CEO đã giúp giảm đáng kể chi phí chung của công ty tới 25%.

  • Gianna's exceptional vocal abilities were notably showcased in her performance at the Carnegie Hall concert.

    Khả năng thanh nhạc đặc biệt của Gianna đã được thể hiện rõ trong buổi biểu diễn của cô tại buổi hòa nhạc Carnegie Hall.

  • The district's Inner City Arts program has notably improved academic achievement for at-risk students.

    Chương trình Nghệ thuật Nội thành của quận đã cải thiện đáng kể thành tích học tập cho những học sinh có nguy cơ.

Từ, cụm từ liên quan

to a great degree

đến một mức độ tuyệt vời

Ví dụ:
  • This has not been a notably successful project.

    Đây không phải là một dự án thành công đáng chú ý.

Từ, cụm từ liên quan