Định nghĩa của từ trespass on

trespass onphrasal verb

xâm phạm

////

Nguồn gốc của cụm từ "trespass on" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "trespassen", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tr ESPASER". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ bất kỳ hành vi nào vi phạm quyền hoặc nghĩa vụ hợp pháp, không nhất thiết liên quan đến tài sản riêng. Về mặt luật sở hữu, khái niệm xâm phạm đã phát triển theo thời gian. Trong thời kỳ trung cổ, một người có thể bị phạt vì xâm phạm đất đai của người khác ngay cả khi không gây ra thiệt hại nào - điều này được gọi là "xâm phạm đơn thuần". Tuy nhiên, khi luật pháp trở nên tinh vi hơn, khái niệm "possession" và "ownership" được định nghĩa rõ ràng hơn và rõ ràng là xâm phạm liên quan đến việc xâm nhập và ở lại trên tài sản của người khác mà không được phép hoặc không có lý do chính đáng về mặt pháp lý. Ngày nay, thuật ngữ "trespass on" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là liên quan đến quyền sở hữu, vì nó mô tả hành động xâm phạm trực tiếp đến quyền của người hoặc tổ chức khác. Về bản chất, nó mô tả hành vi xâm phạm trái phép và trái phép vào tài sản riêng hoặc vào phạm vi cá nhân hoặc phạm vi được bảo vệ khác. Tóm lại, cụm từ "trespass on" có nguồn gốc từ thuật ngữ pháp lý tiếng Anh thời trung cổ và tiếng Pháp cổ, và được dùng để chỉ hành vi xâm phạm trái phép quyền của người khác, đặc biệt là trong vấn đề tài sản riêng.

namespace
Ví dụ:
  • The sign clearly warned against trespassing on the property, but the group of teens ignored the warning and wandered onto the land anyway.

    Biển báo cảnh báo rõ ràng về việc xâm phạm tài sản, nhưng nhóm thanh thiếu niên vẫn phớt lờ cảnh báo và đi lang thang vào đất.

  • The security guard caught the trespasser red-handed as he tried to sneak through the gates of the mall after hours.

    Nhân viên bảo vệ đã bắt quả tang kẻ xâm nhập khi hắn cố lẻn vào cổng trung tâm thương mại sau giờ làm việc.

  • The farmer chased after the trespassers, shouting and waving his shotgun in the air as they scampered through his fields.

    Người nông dân đuổi theo những kẻ xâm phạm, la hét và vung khẩu súng ngắn lên không trung khi chúng chạy qua cánh đồng của ông.

  • The police received a report of a trespassing incident and dispatched officers to investigate the area.

    Cảnh sát đã nhận được báo cáo về vụ xâm phạm trái phép và đã cử cảnh sát đến điều tra khu vực.

  • The store owner called for help when he caught a trespasser trashing his store in the middle of the night.

    Chủ cửa hàng đã gọi cứu hộ khi phát hiện một kẻ đột nhập đang đập phá cửa hàng của mình vào giữa đêm.

  • The teenager was arrested for the second time this month for trespassing, this time in an abandoned building that was off-limits to the public.

    Thiếu niên này đã bị bắt lần thứ hai trong tháng này vì tội xâm phạm trái phép, lần này là ở một tòa nhà bỏ hoang không cho phép công chúng lui tới.

  • The landowner installed heavy-duty fencing around his property and posted "Trespassers will be prosecuted" signs in order to deter unwelcome intruders.

    Chủ đất đã lắp hàng rào kiên cố xung quanh tài sản của mình và treo biển "Kẻ xâm phạm sẽ bị truy tố" để ngăn chặn những kẻ xâm nhập không mong muốn.

  • The principal interviewed the student accused of trespassing in the school after hours, reminding him that such behavior would not be tolerated and could result in expulsion.

    Hiệu trưởng đã phỏng vấn học sinh bị cáo buộc xâm phạm trường sau giờ học, nhắc nhở em rằng hành vi như vậy sẽ không được dung thứ và có thể dẫn đến việc đuổi học.

  • The construction workers warned the group of trespassers to stay away from the dangerous site, but they ignored the warnings and continued to loiter in the area.

    Những công nhân xây dựng đã cảnh báo nhóm người xâm phạm tránh xa khu vực nguy hiểm, nhưng họ bỏ qua lời cảnh báo và tiếp tục tụ tập ở khu vực đó.

  • The park ranger caught the trespasser sleeping in the park after hours and issued him a stern warning about the consequences of violating the park's closing time.

    Nhân viên kiểm lâm đã bắt gặp kẻ xâm phạm đang ngủ trong công viên sau giờ đóng cửa và đã cảnh cáo nghiêm khắc về hậu quả của việc vi phạm thời gian đóng cửa của công viên.