Định nghĩa của từ overreach

overreachverb

vượt quá

/ˌəʊvəˈriːtʃ//ˌəʊvərˈriːtʃ/

Từ "overreach" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, kết hợp từ tiếng Anh cổ "ofer" có nghĩa là "over" và "ræcan" có nghĩa là "vươn tới". Ban đầu, nó ám chỉ hành động vươn quá xa về mặt vật lý. Tuy nhiên, nó nhanh chóng phát triển để bao hàm các ý nghĩa ẩn dụ. Đến thế kỷ 15, "overreach" mô tả việc vượt quá giới hạn của một người, như vươn ra ngoài tầm với của một người hoặc hành động vượt quá thẩm quyền của một người. Ý nghĩa ẩn dụ này vẫn tiếp tục là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này ngày nay.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningvượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao

meaningmưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)

meaningvượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)

exampleto overreach oneself: thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở

type nội động từ

meaningvới xa quá

meaningđá chân sau vào chân trước (ngựa)

meaningđánh lừa người khác

exampleto overreach oneself: thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở

namespace
Ví dụ:
  • After taking over a troubled company, the new CEO's ambitious plans to streamline operations and cut costs soon became accused as overreaching, as they led to understaffing and service disruptions.

    Sau khi tiếp quản một công ty đang gặp khó khăn, kế hoạch đầy tham vọng của vị CEO mới nhằm tinh giản hoạt động và cắt giảm chi phí đã sớm bị cáo buộc là quá sức vì dẫn đến tình trạng thiếu nhân sự và gián đoạn dịch vụ.

  • The prosecutor's attempts to gather evidence beyond the scope of the case through excessive use of wiretaps and search warrants eventually led to charges of overreach.

    Những nỗ lực của công tố viên nhằm thu thập bằng chứng vượt quá phạm vi vụ án thông qua việc sử dụng quá nhiều lệnh nghe lén và khám xét cuối cùng đã dẫn đến cáo buộc vượt quá thẩm quyền.

  • In an effort to expand their products line, the company's marketing team overreached by launching a poorly received and unprofitable product that drained resources from more profitable ventures.

    Trong nỗ lực mở rộng dòng sản phẩm, nhóm tiếp thị của công ty đã đi quá xa khi tung ra một sản phẩm không được đón nhận và không mang lại lợi nhuận, làm cạn kiệt nguồn lực từ các dự án có lợi nhuận cao hơn.

  • The sports team's blowout loss in a playoff game after a string of easy victories was attributed to their coach's overreach, as the team's tactics and strategies failed to adapt to the opposition's strengths.

    Thất bại thảm hại của đội thể thao trong trận play-off sau một loạt chiến thắng dễ dàng được cho là do huấn luyện viên của họ đã chơi quá sức, vì chiến thuật và chiến lược của đội không phù hợp với sức mạnh của đối thủ.

  • The politician's campaign promise to reform the nation's healthcare system was seen as an overreach, as it brought about a series of procedural hurdles and public backlash that ultimately led to its eventual demise.

    Lời hứa trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia này về việc cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia bị coi là quá đáng vì nó gây ra một loạt rào cản về thủ tục và phản ứng dữ dội của công chúng, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nó.

  • The athlete's overconfident strategy during a crucial match proved to be his undoing, as it allowed his opponent to gain the upper hand and secure a victory.

    Chiến lược quá tự tin của vận động viên này trong một trận đấu quan trọng đã khiến anh thất bại, vì nó giúp đối thủ chiếm thế thượng phong và giành chiến thắng.

  • The country's response to a humanitarian crisis in a neighboring state was marred by accusations of overreach, as it resulted in excessive use of force, human rights violations, and a diplomatic fallout.

    Phản ứng của quốc gia này trước cuộc khủng hoảng nhân đạo ở quốc gia láng giềng đã bị chỉ trích là quá đáng, dẫn đến việc sử dụng vũ lực quá mức, vi phạm nhân quyền và hậu quả ngoại giao.

  • Upon inheriting a thriving business from his predecessor, the new owner's short-sighted attempts to make radical changes to the model led to a precipitous decline in revenue and market share, leaving him with no choice but to reimagine the strategy from scratch.

    Sau khi kế thừa một doanh nghiệp đang phát đạt từ người tiền nhiệm, những nỗ lực thiển cận của chủ sở hữu mới nhằm thực hiện những thay đổi triệt để đối với mô hình đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh về doanh thu và thị phần, khiến ông không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải xây dựng lại chiến lược từ đầu.

  • The town's mayor's ambitious plans to revitalize the local economy by investing public funds in risky ventures were criticized as overreach and eventually led to a loss of confidence from constituents in future funding initiatives.

    Kế hoạch đầy tham vọng của thị trưởng thị trấn nhằm phục hồi nền kinh tế địa phương bằng cách đầu tư tiền công vào các dự án mạo hiểm đã bị chỉ trích là quá mức và cuối cùng dẫn đến việc cử tri mất lòng tin vào các sáng kiến ​​tài trợ trong tương lai.

  • In a bid to modernize the police department, the new commissioner's novel policing strategies admitted liabilities to overreach as it had disastrous repercussions, such as false arrests and detentions, amidst public scrutiny for the same.

    Trong nỗ lực hiện đại hóa sở cảnh sát, các chiến lược cảnh sát mới của vị ủy viên mới đã thừa nhận khả năng vượt quá thẩm quyền vì nó gây ra hậu quả thảm khốc, chẳng hạn như bắt giữ và giam giữ sai trái, trong bối cảnh công chúng giám sát chặt chẽ.