ngoại động từ
vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao
mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)
vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)
to overreach oneself: thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở
nội động từ
với xa quá
đá chân sau vào chân trước (ngựa)
đánh lừa người khác
to overreach oneself: thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở